List nhập kho ABB,AC-Motoren GmbH,Abydos,ACQL,AC-Motoren,PRUFTECHNIK,CAVOTEC,ADDER
Tên | Code | Hãng |
Multifunctional three-phase-monitoring relay (trong các thanh cái 0.69 KV) | Voltage Monitoring Relay with 2NO/2NC, NO/NC Contacts, 3 Phase, 530-820 VAC Order code: 1SVR650489R8300 ABB |
ABB |
Thermistor-Motor-Protection-Relay CM-MSS | Điện áp đầu vào: 230v, 50/60Hz, NO/NC Contacts 1SVR430811R0300 ABB |
ABB |
CB bảo vệ chạm đất | 400V, In=40A order code: F204A-40/0,03 ABB |
ABB |
Contactor cho hệ thống bơm nước đọng | Block Contactors A9-30-10 4kW 400V 2NO/2NC coil voltage 230V AC Order code: 1SBL141001R8810 ABB |
ABB |
Động cơ bơm dầu hộp giảm tốc trục vít đứng | Công suất 2,2kW, điện áp 400V, 50Hz, n=930v/phút, Kiểu: FCA112M-6 Nhà sản xuất: AC-Motoren GmbH |
AC-Motoren GmbH |
Contactor điều khiển đóng mở động cơ | Block Contactors A9-30-10 4kW 400V 2NO/2NC coil voltage 230V AC Order code: 1SBL141001R8010 ABB |
ABB |
Contactor điều khiển đóng mở động cơ | Block Contactors A50-30-00 22kW 400V 2NO/2NC coil voltage 230V AC Order code: 1SBL351001R8000 ABB |
ABB |
Contactor điều khiển đóng mở động cơ | Block Contactors A75-30-00 37kW 400V 2NO/2NC coil voltage 230V AC Order code: 1SBL411001R8000 ABB |
ABB |
Contactor điều khiển đóng mở động cơ | Block Contactors A185-30-11 110kW 400V 2NO/2NC coil voltage 230V AC Order code: 1SFL491001R8011 ABB |
ABB |
Rơ le trung gian (Auxilary Relay) + đế | Order code: 1SVR405613R3000 Điện áp cuộn hút: 24VdC Điện áp lớn nhất của tiếp điểm: 250VAC/6A 4NO+4NC Protection class IP40 Nhà sản xuất: ABB ( bao gồm đế) |
ABB |
CB 1 pha đóng cắt mạch điều khiển | Order code: 2CDS251001R0024 Rated AC Voltage: 253 V, 2A ABB |
ABB |
CB 2 cực đóng cắt mạch điều khiển | Order code: 2CDS252001R0014 Rated AC Voltage: 253 V, 2A ABB |
ABB |
Circuit breaker 32A | Order code: 1SDA051217R1 3 Pole, 32A, 690/400V |
ABB |
Rơ le bảo vệ quá tải mạch động cơ | Order code: 1SAZ211201R1051 Adjustable current range: 18 - 25A ABB |
ABB |
Rơ le bảo vệ REF610 | Order code: REF610C55HCNN-01 Input current: 5A, 110VDC, 230VAC ABB |
ABB |
Cummunication interface between Mcontrol and PLC/DCS and system tools | Mlink profibus: Identnumber 1TGE102009R1001 | ABB |
Mcontrol | Firmware Rev. 2.0 Supply voltage 24 VDC Typical: 150mA Dimensions : 123x50x260 |
ABB |
Mstart, Direct on-line with OT45 | WM DOL OT 45 A26 6E/4 11 400V, 65kA, type 2, 11kW, Reted operational votage: 400v/50Hz control voltage 230V,50Hz,24V DC Rated current/Max.Fusing 22A/63A |
ABB |
Mstart, Direct on-line with OT16 | WM DOL OT 16 A9 6E/4 4 400V, 65kA, type 2, 4kW Reted operational votage: 400v/50Hz control voltage 230V,50Hz,24V DC Rated current/Max.Fusing 8.5A/25A |
ABB |
Mstart, Direct on-line with OT 80 | WMDOL OT80 A30 6E/4 - 1TGE106010E4080 ABB 400V, 65kA, type 2, 15 kW |
ABB |
MStart DIRECT ONLINE STARTER WITH OS250 | WM DOL OS250 A95 12E 45 400V, 65kA, TYPE 2, 45kW MODULE SIZE 12E Reted operational votage: 400v/50Hz control voltage 230V,50Hz,24V DC Rated current/Max.Fusing 80A/200A ABB SCHWEIZ AG |
ABB |
MStart bơm tuần hoàn kín GT MSTART, DIRECT ONLINE STARTER WITH OS250: WM DOL OS250 A95 12E 45 400V, 65kA, TYPE 2, 45kW MODULE SIZE 12E Reted operational votage: 400v/50Hz control voltage 230V,50Hz,24V DC Rated current/Max.Fusing 80A/200A ABB SCHWEIZ AG |
WM DOL OS250 A95 12E 45 400V, 65kA, TYPE 2, 45kW MODULE SIZE 12E ABB SCHWEIZ AG |
ABB |
3p. Contactor dc Operated | AL40-30-10, 220VDC -15/+10% | ABB |
Aux. Contact 1NO | OA1G10 | ABB |
Aux. Contact for Contactor Typ A | CA 5-22M | ABB |
Aux.contact NC/NO | OA2L11 | ABB |
Auxiliary contact 2NO | S2-H20 | ABB |
Auxiliary contact NC | S2C-H01 | ABB |
Auxiliary contact NC/NO | S2-H11 | ABB |
Auxiliary contact NC/NO | NC/NO S5-H11 | ABB |
Contactor bar mounted | NORE63-01 220VDC | ABB |
Contactor Relay | KC22E 24VDC | ABB |
Contactor Relay | NL31E 220VDC | ABB |
Diode | 1A, 1000V | Abydos |
Miniature CB | S201-C 4 NA, 6kA | ABB |
Miniature CB | S202M-C25 | ABB |
Miniature CB | S282UC-K16A 440VDC/ 16A | ABB |
Miniature CB | S282UC-K1A 440VDC/ 1A | ABB |
Miniature CB | S282UC-K25A 440VDC/ 25A | ABB |
Miniature CB | S282UC-K4A, 440VDC/ 4A | ABB |
Miniature CB | S502-C6 | ABB |
Miniature CB | S502UC-K2.1A 500VDC/1.4-2.1A | ABB |
Miniature CB | S502UC-K3A 500VDC/ 2-3A | ABB |
Miniature CB | S502UC-K4, 2A 500VDC/ 2.8-4.2A | ABB |
Power Relay B6 | B6 S-30-01-2.8, 17-32V= | ABB |
Voltage relay AC high/low CM-EFN | CM-EFN, 160-300Vac, aux.160-300Vac | ABB |
AF 100 communication module | CI630K02 3BSE011002R0001 |
ABB |
Analog input module | AI810 3BSE008516R0001 |
ABB |
Analog input module | AI835 3BSE008520R0001 |
ABB |
Đế card I/O | CONNECTION UNIT TB815. 3BSE013204R0001 | ABB |
Digital input module | DI830 3BSE013210R0001 |
ABB |
Digital output module | DO815 3BSE013258R0001 |
ABB |
Digital output module | DO620 3BHT300009R0001 |
ABB |
MB300 Connection Cable |
TK576V050 3BSC950055R1 |
ABB |
Modulebus Cable | TK612 3BHT200010R1 |
ABB |
Modulebus Cable | TK801V003 3BSC950089R1 |
ABB |
S800 IO Program module |
Type: CI820 (V1) | ABB |
Bộ điều khiển van khí nén TZIDC | TZIDC type V18345 Soft rev: 3.0 Supply press: 20..90psi input : analog 4..20 mA IP 65 ABB made in Germany. |
ABB |
Actuator | Style : 700 Diaphragm Size: 100 (square inch) hand wheel: top mounted Actuator spring :357567 Diaphragm pressure :4 psig |
ABB |
Actuator | Style : 700 Diaphragm Size: 160 (square inch) hand wheel: top mounted Actuator spring :357573 Diaphragm pressure :6 psig |
ABB |
Actuator | Style : 700 Diaphragm Size: 60 (square inch) hand wheel: top mounted Actuator spring :357561 Diaphragm pressure :4 psig |
ABB |
Transducer chuyển đổi nhiệt độ | NSX: ABB O-Code: TTH300 Y0 Us: 11..42V Ia=4..20mA, HART CFG: 1xPt100; 3W; 0..100 deg C | ABB |
PDH/PCM Multiplexer (FOX505) | ABB Model: FOX505 |
ABB |
Control Unit (CPU) | NSX: ABB Type: CPUX64 |
ABB |
4-port E1 (2Mbit/s G.703, 120ohm) interface module | NSX: ABB Type: E1Q |
ABB |
10-port analogue voice (FXS) interface module | NSX: ABB Type:FXS10 |
ABB |
10x2 wire analog voice interface module | NSX: ABB Type:FXO10 |
ABB |
6x V.35 - V.36/V.11 - V.28 interface | NSX: ABB Type:6V35 |
ABB |
6x 64kbits/s G.703 codirectional interface module | NSX: ABB Type:G64; 6x 64kbits/s G.703 codirectional interface module; |
ABB |
Power Supply Module (Xoay chiều: 100-240V 50/60Hz 2.5A Một chiều: 48-60V 5A) |
NSX: ABB Type: PSU; Power Supply Module (Xoay chiều: 100-240V 50/60Hz 2.5A Một chiều: 48-60V 5A) |
ABB |
Power Supply Module 48VDC | NSX: ABB Type: G3LI |
ABB |
Digital Interface Module | NSX: ABB Type: G3LD |
ABB |
E1 extension for digital interface | NSX: ABB Type: G3LE |
ABB |
Relay interface module | NSX: ABB Type: G3LR |
ABB |
Thiết bị đo nhiệt độ đầu vào/ đầu ra ESP | Model Number TSP131.Y0.S2.P3.S06.K1.N2.P2.P1.S1.P3.B2.B2.Y1.A0.U1.M5 Model TSP 131 SensyTemp with drilled thermowell, for light and medium duty application RTD Pt100x4 wires, Accuracy class B IEC60751; NSX : ABB Thermowell Type: P3 Screwed thermowell from bar stock material, tapered tip, ABB Standard, form PS Process Connection: S06 Tapered Thread 1in. NPT Immersion length U=150mm Range -50...400C |
ABB |
Sensor đo nhiệt độ sấy phễu ESP | Model Number TSP121.Y0.S2.A3.S06.A1.U5.N5.S1.P3.B2.B2.Y1.1.M5. NSX : ABB Thermowell Type A3 Screwed Tubular thermowell with straight shaft (form 2G) Process connection Tapered Thread 1 in. NPT Thermowell Diameter A1 9mm Immersion length U5 U=250mm Nominal length N5 N=250mm Measuring Inset type S1 Basic application, thin film RTD, measuring range -50...400C sensor accuracy B2 class B |
ABB |
Differential Pressure Flow Switch | Model: WFS10005BB-10MT Max: 10(3)A 250VAC !P54 Pmax: 10bar Serial No: 111021216 |
ACQL (Shanghai) Online Controls .Co., Ltd/China |
Contactor | A16-22-00 230V order number: 1SBL181501R8000 |
ABB |
Contactor | A9-22-00 230V order number: 1SBL141501R8000 |
ABB |
Thermal Overload Relay | TA25 DU 0.25 order number: 1SAZ211201R1009 |
ABB |
Thermal Overload Relay | TA25 DU 0.4 order number: 1SAZ211201R1013 |
ABB |
Thermal Overload Relay | TA25 DU 0.63 order number: 1SAZ211201R1017 |
ABB |
Thermal Overload Relay | TA25 DU 1.00 order number: 1SAZ211201R1021 |
ABB |
Thermal relay | LRD05C (0.63-1A) | ABB |
Thermal relay | LRD08 (2.6-4A) | ABB |
MCB | Type: S264-D63 4P. | ABB |
Contactor | Type: GMD-65, 63A DC 220V | ABB |
Contactor | Type: GMD-9, 9A DC 220V | ABB |
MCB | Type: MS116-4/HKF1-11, 2.5A - 4.0AABB | ABB |
Circuit Breaker | Type: S263-D32 3P, 3P/32A | ABB |
Circuit Breaker | Type: S263-D10 3P, 3P/10A | ABB |
Miniture circuit breaker | Type: S261-C10 1P | ABB |
Contactor | A30-30-10, control voltage 110VAC | ABB |
Động cơ quạt làm mát BUF | Type: M2QA 100L-4A Manufacturer: ABB P=2.2KW, 380-400V, 50Hz, 5.05A, 1430rpm |
ABB |
Máy cắt cấp nguồn cho thanh cái 0,4KV | ABB SACE Tmax Điện áp đm Ue 440/690VAC Dòng định mức In: 160 Nhà sx: ABB |
ABB |
Contactor cho hệ thống bơm nước đọng | Block Contactors A9-30-10 4kW 400V 2NO/2NC coil voltage 230V AC Order code: 1SBL141001R8810 Nhà sx: ABB |
ABB |
Máy cắt cấp nguồn cho thanh cái 0,4KV | ABB SACE Tmax Điện áp đm Ue 440/690VAC Dòng định mức In: 160 Nhà sx: ABB |
ABB |
Contactor (cho các động cơ băng tải 00EAC 41/42/91/92) | Order code: 1SFL491001R8422 Block contactor A185 132kW 690V 2NO/2NC coil voltage 110V AC ABB |
ABB |
Contactor (cho các động cơ băng tải 00EAC 21/22/51/52) | Order code:1SFL551001R8422 Block contactor A300 250kW 690V 2NO/2NC coil voltage 110V AC ABB |
ABB |
Động cơ bơm dầu hộp giảm tốc trục vít đứng | Công suất 2,2kW, điện áp 400V, 50Hz, n=930v/phút, Kiểu: FCA112M-6 Nhà sản xuất: AC-Motoren GmbH |
AC-Motoren GmbH |
Động cơ bơm dầu hộp giảm tốc trục vít đứng | Công suất 2,2kW, điện áp 400V, 50Hz, n=930v/phút, Kiểu: FCA112M-6 Nhà sản xuất: AC-Motoren GmbH |
AC-Motoren GmbH |
VIB 7.100 VIBNODE 6 Basic unit for Current LineDrive (CLD) accelerometers with 6 analog measurement channels |
VIB 7.100 VIBNODE 6 Basic unit for Current LineDrive (CLD) accelerometers with 6 analog measurement channels |
PRÜFTECHNIK |
Motor SPECIMAS SPA N112ML8VC-B5 10Nn ,50Hz ,1.4KW, ∆ 230V→ 6.29A,Υ 400V→3.63A |
Motor SPECIMAS SPA N112ML8VC-B5 10Nn ,50Hz ,1.4KW, ∆ 230V→ 6.29A,Υ 400V→3.63A |
|
Transmitter for different pressure D374.4G1.PS02.PGP02.B5001 7MF4033-1BA00-2AB7-Z, Y01+Y16+Y21 ;Vh:DC10.05-45V(non IS) 4-20mA HART, Measuring span: 0,01-1bar ,Overrange limits : -1-6 bar |
Transmitter for different pressure D374.4G1.PS02.PGP02.B5001 7MF4033-1BA00-2AB7-Z, Y01+Y16+Y21 ;Vh:DC10.05-45V(non IS) 4-20mA HART, Measuring span: 0,01-1bar ,Overrange limits : -1-6 bar |
ABB |
Contactor Model: A40-30-30 |
Contactor Model: A40-30-31 |
ABB |
Contactor Model: A75-30-31-ABB |
Contactor Model: A75-30-31-ABB |
ABB |
Contactor Model: A95-30-31-ABB |
Contactor Model: A95-30-31-ABB |
ABB |
Contactor Model: A125-30-31-ABB |
Contactor Model: A125-30-31-ABB |
ABB |
Module Model: 3BSE020512R1-AI800 |
Module Model: 3BSE020512R1-AI801 |
ABB |
Module Model: 3BSE020514R1-A0800 |
Module Model: 3BSE020514R1-A0801 |
ABB |
Module Model: 3BSE020512R1-AI800 |
Module Model: 3BSE020512R1-AI801 |
ABB |
Module Model: 3BSE020514R1-AI800 |
Module Model: 3BSE020514R1-AI801 |
ABB |
CA 461 110-230V | Relay | ABS |
Bộ chuyển đổi CATX-USB Adapter |
CATX-USB | ADDER |
Bộ chuyển đổi LINK X200 Adapter |
LINK X200 | ADDER |
List nhập kho ABB,AC-Motoren GmbH,Abydos,ACQL,AC-Motoren,PRUFTECHNIK,CAVOTEC,ADDER
List nhập kho JAYASHREE,Johnson control,JM Concept,Jaucomatic,ITT Lowara,Ismet,IXYS,JOLA,Ju Liang
List nhập kho IFM,Idex Pump,Ingersoll Rand,IESW8WAVE,IDEC,IPF,Indfos,IMS Messsysteme,iBA-AG,INTERROLL
List nhập kho HIRSCHMANN,Harting,HILLMAR,HD FIRE PROTECT,HAVER BOECKER,Heypac,HBM
List nhập kho Fujikin,Frako,Funke+Huster+Fernsig,GEMU,FUJI,Gapy,FUEHLER,Gestra,Fuma
List nhập kho FLSmidth,FHF,Finish thompson, flowmeter,FESTO,Fisher,Flomax,Finetek,FAFNIR,FIBERSYSTEM,FG Wilson,Ferraz
List nhập kho Endress+Hauser,ETN,ENGLER,EXELON,E-T-A,EVOQUA,Erge, sanmen,EUROTORQUE,Evolotion
List nhập kho EL-O-MATIC,ELCO, Elektromotoren,ELOBAU,Emerson,Ebmpapst,EBRO,echeuch,EATON-MOELLER,EGE
Danh mục sản phẩm
- AT2E
- As Scholer
- AMETEK LAND
- Bircher
- Barksdale
- Beckhoff
- Bussmann
- Baumuller
- Burkert
- Bihl-wiedemann
- CEIA
- CEMB
- Elau
- Daiichi Electronics
- ECDI
- Fireye
- Flow meter
- Gemu
- Gastron
- IBA
- keller
- Knick
- Kiepe
- Kyowa
- Koganei
- Lapar
- Mark-10
- Matsushima
- Matsui
- Masibus
- Maxonic
- Minimax
- Nireco
- OHKURA
- PILZ
- PILZ
- Pora
- Pentair
- Puls
- PCI Instrument
- Red lion
- STI Vibration Monitoring
- Teclock
- TDK lambda
- Van der Graaf
- valpes
- Wise
- Wago
- Wittenstein
-
Watanabe
- Bộ cách ly tín hiệu
- Bộ chia - Distributors
- Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ
- Bộ chuyển đổi tín hiệu cảm biến
- Bộ chuyển đối tín hiệu điện áp
- Bộ chuyển đổi tín hiệu xung
- Thiết bị báo động
- Mô đun tính toán hiệu chỉnh
- Mô đun mở rộng
- Bộ chuyển đổi xoay chiều và một chiều
- Bộ tạo tín hiệu
- Bộ chuyển đổi tín hiệu truyền thông
- Bộ Khuếch đại cách ly tín hiệu
- YOUNG TECH
- Một số hãng khác
- BRAND OTHER
- TAKENAKA
- Tema
- Comet Systems
- Spohn Burkhardt
- Schenck Process
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Liên kết website
Thống kê truy cập
-
Trực tuyến:15
-
Hôm nay:1021
-
Tuần này:5305
-
Tháng trước:12875
-
Tất cả:2602837
Video Clip