List nhập kho Hanmusen valve,Hans Turck,HACH,GF,GPA,GSR,Gonzales
Tên | Code | Hãng |
solenoid van cấp NH3 | NSX: Hanmusen valve model: 4M310-08 pressure: 1.5-8kgf/cm3 power supply: 24VDC |
Hanmusen valve |
solenoid van cấp NH3 | NSX: Hanmusen valve model: 4M310-08 pressure: 1.5-8kgf/cm3 power supply: 24VDC |
Hanmusen valve |
Cảm biến bảo vệ giới hạn, hiệu chỉnh vị trí hành trình di chuyển dọc máy đánh | Inductive sensor with extended switching distance DC 4-wire, 10…65 VDC Changeover contact, PNP output Order No: NI50-CP80-VP4X2 Manufacturer:Hans Turck GmbH& Co.KG |
Hans Turck GmbH& Co.KG |
Cảm biến tiệm cận (giám sát chùng xích, tốc độ xích cào…) | TURCK, Mi75U-CP80-VP4X2 10..65VDC, 200mA Sn: 75mm Manufacturer: Hans Turck |
Hans Turck |
Cảm biến bảo vệ giới hạn hành trình di chuyển máy phá đống | Inductive sensor with extended switching distance DC 4-wire, 10…65 VDC Changeover contact, PNP output Order No: NI50-CP80-VP4X2 Manufacturer: Hans Turck |
Hans Turck |
Cảm biến tốc độ băng tải | Inductive sensor rotational speed monitor Order No: DBi10U-M30-AP4X2 temp: -30…+85 độ C Volt supply: 10…65 VDC 3 wire, NO , PNP Manufacturer: Hans Turck |
Hans Turck |
Máy phân tích silica online nước lò Polymetron 9210 của HACH | Solenoid valve code: 689=118=008 Sampling solenoid valve, NPS 0.8 (0.2 - 6 bars) |
HACH |
Máy phân tích natri online nước lò Polymetron 9245 của HACH | Điện cực so sánh 09240=C=0310 Reference electrode for 9245-9240 Sodium analyzer |
HACH |
Máy phân tích natri online nước lò Polymetron 9245 của HACH | Điện cực đo 09240=C=0320 Sodium glass electrode for 9245-9240 Sodium analyzer |
HACH |
Máy phân tích natri online nước lò Polymetron 9245 của HACH | Solenoid valve 689=132=008 Sampling solenoid valve |
HACH |
Máy phân tích natri online nước lò Polymetron 9245 của HACH | Solenoid valve 689=132=024 Sampling electrovalve |
HACH |
Máy phân tích natri online nước lò Polymetron 9245 của HACH | Bơm màng 695=004=004 Pump 24VDC, membrane, 0.1L/mn, for 924x-flush pump |
HACH |
Máy phân tích natri online nước lò Polymetron 9245 của HACH | Bơm khí Gas-pump 80V, (highly resistant to aggressive vapor of DIPA) 695=004=006 |
HACH |
Máy đo hydrazin online nước lò POLYMETRON - 1986 - HACH | Điện cực so sánh Reference electrode 368429,00000 |
HACH |
Máy đo hydrazin online nước lò POLYMETRON - 1986 - HACH | Điện cực làm việc Working electrode 09186=A=0300 |
HACH |
Máy đo hydrazin online nước lò POLYMETRON - 1986 - HACH | Khoang đo mẫu MEASURING CELL 09186=A=0100 |
HACH |
Điện cực đo pH sử dụng cho máy cầm tay HACH Sension 1 | Sensor pH 5050T, dải đo: 0 - 14 | HACH |
Điện cực đo độ dẫn sử dụng cho máy cầm tay HACH Sension 5 | Sensor 5060, dải đo 0.2 - 200 µs/cm | HACH |
Điện cực đo độ dẫn sử dụng cho máy để bàn HACH Sension 7 | Sensor 5070, dải đo 0.2 - 200 µs/cm | HACH |
Máy quang phổ HACH DR5000 | Đèn Deuterium Lamp, Deuterium, A23792 |
HACH |
Máy quang phổ HACH DR5001 | Đèn Tungsten Lamp, Tungsten, A23778 |
HACH |
Máy quang phổ HACH DR5002 | Phin lọc Filter Pad, A23766 |
HACH |
Máy quang phổ HACH DR5003 | Cầu chì Fuse, A23772 |
HACH |
Máy đo độ đục 2100N - HACH | Cầu chì Fuse for 220 V operation, 250 V, 1.6A, IEC type Cat: 30306-00 |
HACH |
Máy đo độ đục 2100N - HACH | phin lọc Hach filter module Cat: 30312-00 |
HACH |
Máy đo tỷ trọng DS7800 | Bơm nhu động (Peristaltic pump) Code: DS7070 |
HACH |
Máy đo tỷ trọng DS7801 | Bộ ống tiêm mẫu và xã thải: Tygon tube set for use with Luer syringe, consisting of: air tube (320 mm); waste tube (320 mm); tube connection Luer, 2 pieces Code: DS7002 |
HACH |
Máy đo tỷ trọng DS7802 | Bộ ống dùng cho bơm nhu động : Tube set for peristaltic pump DS7070, consisting of: TPE pump tube (105 mm), 5 pieces; PTFE tube connection (olive), 2 pieces Code: DS7072 |
HACH |
Transmitter máy đo nồng độ axit, bazo. | NSX: Hach Model: Polymetron 9100 0/4 – 20 mA 90 to 265 Vac, 50/60 Hz, 25 VA |
Hach |
Bộ đo lưu lượng NaOH | Model: 15-770 l/h NaOH 50% bei 200C ; DN 32/250 | GF |
Bộ đo lưu lượng HCL Dn40 | Model: 420-4900 l/h HCl 30-33% bei 200C ; | GF |
Bộ đo lưu lượng HCL Dn25 | Model: 55-866 l/h HCl 30-33% bei 200C ; | GF |
Bộ đo lưu lượng H20 8000-80000 | Model: 8000-80000 l/h H20 13,3-100% bei 200C ; | GF |
Bộ đo lưu lượng H20 1000-10000 | Model: 1000-10000 l/h H20 10-100% bei 200C ; | GF |
Bộ đo lưu lượng H20 3000-30000 | Model: 3000-30000 l/h H20 10-100% bei 200C ; | GF |
Bộ đo lưu lượng H20 600-6000 | Model: 600-6000 l/h H20 10-100% bei 200C ; | GF |
Bơm chuyển nước thải đã xử lý | Type: GPA150SS31 Công suất: 13KW Lưu lượng: 150 m3/h Nhà sản xuất: GPA |
GPA |
solenoid van cấp NH3 | NSX: Hanmusen valve model: 4M310-08 pressure: 1.5-8kgf/cm3 power supply: 24VDC |
Hanmusen valve/Asia |
Cảm biến tiệm cận (giám sát chùng xích, tốc độ xích cào…) | TURCK, Ni75U-CP80-VP4X2 10..65VDC, 200mA Sn: 75mm Manufacturer: Hans Turck |
Hans Turck |
Cảm biến bảo vệ giới hạn hành trình di chuyển máy đánh/phá đống | Inductive sensor with extended switching distance DC 4-wire, 10…65 VDC Changeover contact, PNP output Order No: NI50-CP80-VP4X2 Manufacturer: Hans Turck |
Hans Turck |
Cảm biến tốc độ băng tải | Inductive sensor rotational speed monitor Order No: DBi10U-M30-AP4X2 temp: -30…+85 độ C Volt supply: 10…65 VDC 3 wire, NO , PNP Manufacturer: Hans Turck |
Hans Turck |
Transmitter máy đo Natri online | NSX: Hach Model: Polymetron 9245 |
Hach |
Transmitter máy đo nồng hydrazine online | NSX: Hach Model: Polymetron 9100 |
Hach |
Transmitter máy đoSilica online | NSX: Hach Model: Polymetron 9210 |
Hach |
Máy phân tích silica online nước lò Polymetron 9210 của HACH | Solenoid valve code: 689=118=008 Sampling solenoid valve, NPS 0.8 (0.2 - 6 bars) |
Hach |
Solenoid valve 689=118=015 |
Solenoid valve 689=118=016 |
Hach |
Solenoid valve 689=118=024 Sampling electrovalve (overflow vessel) |
Solenoid valve 689=118=024 Sampling electrovalve (overflow vessel) |
Hach |
Gương Mirror for 921X analyzers 09210=C=0339 |
Gương Mirror for 921X analyzers 09210=C=0340 |
Hach |
Bơm định lượng 09210=A=8040 micro-dosing diaphragm self-priming pump |
Bơm định lượng 09210=A=8040 micro-dosing diaphragm self-priming pump |
Hach |
Sensor đo mức 09210=A=0250 Sample level sensor for 921X |
Sensor đo mức 09210=A=0250 Sample level sensor for 921X |
Hach |
Bơm hiệu chuẩn 695=004=004 Calibration / flush pump |
Bơm hiệu chuẩn 695=004=004 Calibration / flush pump |
Hach |
Máy phân tích natri online nước lò Polymetron 9245 của HACH | Điện cực so sánh 09240=C=0310 Reference electrode for 9245-9240 Sodium analyzer |
Hach |
Điện cực đo 09240=C=0320 Sodium glass electrode for 9245-9240 Sodium analyzer |
Điện cực đo 09240=C=0320 Sodium glass electrode for 9245-9240 Sodium analyzer |
Hach |
Solenoid valve 689=132=008 Sampling solenoid valve |
Solenoid valve 689=132=008 Sampling solenoid valve |
Hach |
Solenoid valve 689=132=024 Sampling electrovalve |
Solenoid valve 689=132=024 Sampling electrovalve |
Hach |
Bơm màng 695=004=004 Pump 24VDC, membrane, 0.1L/mn, for 924x-flush pump |
Bơm màng 695=004=004 Pump 24VDC, membrane, 0.1L/mn, for 924x-flush pump |
Hach |
Bơm khí Gas-pump 80V, (highly resistant to aggressive vapor of DIPA) 695=004=005 |
Bơm khí Gas-pump 80V, (highly resistant to aggressive vapor of DIPA) 695=004=006 |
Hach |
Máy đo hydrazin online nước lò POLYMETRON - 1986 - HACH | Điện cực so sánh Reference electrode 368429,00000 |
Hach |
Điện cực làm việc Working electrode 09186=A=0300 |
Hach | |
Khoang đo mẫu MEASURING CELL 09186=A=0100 |
Hach | |
Điện cực đo pH sử dụng cho máy cầm tay HACH Sension 1 | Sensor pH 5050T, dải đo: 0 - 14 | HACH |
Điện cực đo độ dẫn sử dụng cho máy cầm tay HACH Sension 5 | Sensor 5060, dải đo 0.2 - 200 µs/cm | HACH |
Điện cực đo độ dẫn sử dụng cho máy để bàn HACH Sension 7 | Sensor 5070, dải đo 0.2 - 200 µs/cm | HACH |
Máy quang phổ HACH DR5000 | Đèn Deuterium Lamp, Deuterium, A23792 |
HACH |
Đèn Tungsten Lamp, Tungsten, A23777 |
Đèn Tungsten Lamp, Tungsten, A23778 |
HACH |
Phin lọc Filter Pad, A23765 |
Phin lọc Filter Pad, A23766 |
HACH |
Cầu chì Fuse, A23771 |
Cầu chì Fuse, A23772 |
HACH |
Máy đo độ đục 2100N - HACH | Cầu chì Fuse for 220 V operation, 250 V, 1.6A, IEC type Cat: 30306-00 |
HACH |
phin lọc Hach filter module Cat: 30312-00 |
HACH | |
K0510310 | Valve | GSR |
抬起油缸 Lifting Hydraulic cylinder | Gonzales | |
横移油缸 Movment hydraulic cylinder | Gonzales | |
PAD-M STUCCO INLET, item 101 | 1555-H10-DMF-GMT- 2601 Rev C | Gonzales |
Ø50 to Ø35 Trouser Outlets | 1550-H10-DMF-GMT-2571 Rev A | Gonzales |
MIXER FEED CHUTE item 1 | 1555-H10-DMF-GMT- 6001 Rev A | Gonzales |
List nhập kho Hanmusen valve,Hans Turck,HACH,GF,GPA,GSR,Gonzales
List nhập kho JAYASHREE,Johnson control,JM Concept,Jaucomatic,ITT Lowara,Ismet,IXYS,JOLA,Ju Liang
List nhập kho IFM,Idex Pump,Ingersoll Rand,IESW8WAVE,IDEC,IPF,Indfos,IMS Messsysteme,iBA-AG,INTERROLL
List nhập kho HIRSCHMANN,Harting,HILLMAR,HD FIRE PROTECT,HAVER BOECKER,Heypac,HBM
List nhập kho Fujikin,Frako,Funke+Huster+Fernsig,GEMU,FUJI,Gapy,FUEHLER,Gestra,Fuma
List nhập kho FLSmidth,FHF,Finish thompson, flowmeter,FESTO,Fisher,Flomax,Finetek,FAFNIR,FIBERSYSTEM,FG Wilson,Ferraz
List nhập kho Endress+Hauser,ETN,ENGLER,EXELON,E-T-A,EVOQUA,Erge, sanmen,EUROTORQUE,Evolotion
List nhập kho EL-O-MATIC,ELCO, Elektromotoren,ELOBAU,Emerson,Ebmpapst,EBRO,echeuch,EATON-MOELLER,EGE
List nhập kho Drago,DY Electronic,Eagle Burgmann,DURAG,Dold,EA,Dunkermotoren,Dwyer,DONALDSON
Danh mục sản phẩm
- AT2E
- As Scholer
- AMETEK LAND
- Bircher
- Barksdale
- Beckhoff
- Bussmann
- Baumuller
- Burkert
- Bihl-wiedemann
- CEIA
- CEMB
- Elau
- Daiichi Electronics
- ECDI
- Fireye
- Flow meter
- Gemu
- Gastron
- IBA
- keller
- Knick
- Kiepe
- Kyowa
- Koganei
- Lapar
- Mark-10
- Matsushima
- Matsui
- Masibus
- Maxonic
- Minimax
- Nireco
- OHKURA
- PILZ
- PILZ
- Pora
- Pentair
- Puls
- PCI Instrument
- Red lion
- STI Vibration Monitoring
- Teclock
- TDK lambda
- Van der Graaf
- valpes
- Wise
- Wago
- Wittenstein
- Watanabe
- YOUNG TECH
- Một số hãng khác
- BRAND OTHER
- TAKENAKA
- Tema
- Comet Systems
- Spohn Burkhardt
- Schenck Process
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Liên kết website
Thống kê truy cập
-
Trực tuyến:5
-
Hôm nay:787
-
Tuần này:4579
-
Tháng trước:14285
-
Tất cả:2611817
Video Clip