List nhập kho FLSmidth,FHF,Finish thompson, flowmeter,FESTO,Fisher,Flomax,Finetek,FAFNIR,FIBERSYSTEM,FG Wilson,Ferraz
Tên | Code | Hãng |
Cảm biến áp suất dầu hộp giảm tốc trục vít máy hút | Part No 773, FLSmidth Pressures monitor As per Flender Works Standard W 5925 Screw connection G ¼ Adjustment range p = 0.3-1.5 bar Quantily of switching contacts: 1 Contact loading: 4 A / 250 V AC / 250 VA 2 A / 24 V DC / 1 A / 50 V DC Degree of protection: IP 65 Adjust at p < 0.5 bar Manufacturer: FLSmidth |
FLSmidth |
Màn hình vận hành tại chỗ | 15” HMI PHÖNIX FLSmidth PANEL PC Order No: 2913031 Manufacturer: FLSmidth |
FLSmidth |
Màn hình vận hành tại chỗ các máy đánh/phá đống | 15” HMI PHÖNIX FLSmidth PANEL PC Order No: 2913031 Manufacturer: FLSmidth |
FLSmidth |
Đèn còi cảnh báo băng tải | Sounder-Strobe Light-Combination type AXL05, 230 VAC, red Order number: 22510702 Manufacturer: FHF GmbH |
FHF GmbH |
Bơm pha hóa chất Dosing | NSX: USA, finish thompson, inc model: s2 part number:107324-2 serial number: 85004 I11 250w, 230vac, 50/60hz, 11a |
Finish thompson |
Actuator van bypass | NSX: flowmeter Mỹ S/N: S41166 |
flowmeter Mỹ |
Valve terminal CPV14 | SOLENOID VALVE Type: 10P-14-8C-MP-R-A-6C2J-A Valve size: 14mm Number of stations: 8 6 Valve: CPV14-M1H-2x3GLS-1/8 2 Valve: CPV14-M1H-5JS-1/8 | FESTO |
Van điều khiển phun giảm ôn trung áp Model: 32H24548SBE, Serial No.: 130155-1-1, Size: 1 inch, Body Rating: 3000PSI, Body: 316/316L SST, Trim: 416SST, Bench Range: 5-15 PSI Kiểu van Baumann 24000SB |
Van điều khiển phun giảm ôn trung áp Model: 32H24548SBE, Serial No.: 130155-1-1, Size: 1 inch, Body Rating: 3000PSI, Body: 316/316L SST, Trim: 416SST, Bench Range: 5-15 PSI Kiểu van Baumann 24000SB |
Fisher |
Ống mềm khí nén gió điều khiển | Type: PFAN - 8 x 1.25 - NT Part No.: 197063 |
FESTO |
Shim chèn cửa thăm trục vít đứng | Mã part list 11.03.01.06, (loại dày 1mm) Flsmidth | FLSmidth |
Shim chèn cửa thăm trục vít đứng | Mã part list 11.03.01.06, (loại dày 2mm) Flsmidth | FLSmidth |
Gu dông treo gối | Bearing bolt, part list 21.03.01.10, PN 3769297, FLSmidth | FLSmidth |
Cao su giảm chấn neo bão máy hút than | Buffer Mã partlist: 02.01.01.14, FLSmidth | FLSmidth |
Con lăn dẫn hướng ray | Pressure roller: Ø315x115, part list: 4.01, FLSmidth | FLSmidth |
Bạc lót bộ chuyển hướng tời nâng hạ cần chính | Bushing: ø120ø135x100, Part list: 16.02, FLSmidth | FLSmidth |
Cao su giảm chấn máy phá đống | Cell Buffer Ø200x214, No 16941. Mã partlist: 12.00, FLSmidth | FLSmidth |
Bơm pha hóa chất Dosing | Model: s2 part number:107324-2 serial number: 85004 I11 250w, 230vac, 50/60hz, 11a |
Finish thompson |
Van một chiều DN40 | Type: DN40 PN10, cánh bướm Vật liệu thân van: Cast iron Vật liệu cánh van: Thép không gỉ Đường kính van: 96mm Chiều dày van:50mm Nhà sản xuất: Flomax |
Flomax |
Van một chiều DN50 | Type: DN50 PN10, cánh bướm Vật liệu thân van: Cast iron Vật liệu cánh van: Thép không gỉ Đường kính van: 102mm Chiều dày van: 52mm Nhà sản xuất: Flomax |
Flomax |
Van một chiều DN65 | Type: DN65 PN10, cánh bướm Vật liệu thân van: Cast iron Vật liệu cánh van: Thép không gỉ Đường kính van: 121mm Chiều dày van: 60mm Nhà sản xuất: Flomax |
Flomax |
Van một chiều DN80 | Type: DN40 PN10, cánh bướm Vật liệu thân van: Cast iron Vật liệu cánh van: Thép không gỉ Đường kính van: 133mm Chiều dày van: 67mm Nhà sản xuất: Flomax |
Flomax |
Van một chiều DN100 | Type: DN40 PN10, cánh bướm Vật liệu thân van: Cast iron Vật liệu cánh van: Thép không gỉ Đường kính van: 171mm Chiều dày van: 67mm Nhà sản xuất: Flomax |
Flomax |
Van một chiều DN150 | Type: DN150 PN10, cánh bướm Vật liệu thân van: Cast iron Vật liệu cánh van: Thép không gỉ Đường kính van: 219mm Chiều dày van: 95mm Nhà sản xuất: Flomax |
Flomax |
Van một chiều DN200 | Type: DN200 PN10, cánh bướm Vật liệu thân van: Cast iron Vật liệu cánh van: Thép không gỉ Đường kính van: 276mm Chiều dày van: 127mm Nhà sản xuất: Flomax |
Flomax |
Van một chiều DN250 | Type: DN250 PN10, cánh bướm Vật liệu thân van: Cast iron Vật liệu cánh van: Thép không gỉ Đường kính van: 336mm Chiều dày van: 140mm Nhà sản xuất: Flomax |
Flomax |
Van một chiều DN300 | Type: DN300 PN10, cánh bướm Vật liệu thân van: Cast iron Vật liệu cánh van: Thép không gỉ Đường kính van: 406mm Chiều dày van: 181mm Nhà sản xuất: Flomax |
Flomax |
van điều khiển khí nén vào bình tích áp ở thiết bị đo mực bằng chênh áp | Model: MPYE-5-3/8-420-B 161981 AD72 HW 1009 54966 P: 0-10 Bar/0 - 145 psi U: 24VDC |
FESTO |
Thiết bị báo tắc than tại đầu ra máy cấp than của hệ thống máy nghiền. | Discharge plugged Nhiệt độ hoạt động : -200 C - 700C . Kích thước :1’’PF Serie: A89058 Type : SE110ADRA0100 Nguồn cấp :110 VAC Dòng điện, điện áp lớn nhất của tiếp điểm : 5A/250VAC Cấp cách điện : IP 65 |
Finetek/China |
Bộ điều khiển van khí nén DVC 2000 | Type DVC 2000 Hart communication , Fisher |
Fisher |
Actuator | Fisher type : 667 |
Fisher |
Actuator | Fisher type : 657 |
Fisher |
float của level transmitter | NSX: FAFNIR model: TORRIX EX 400mm |
FAFNIR |
Fiberoptic G.703 Codir - IEEE C37.94 converter | NSX: FIBERSYSTEM Type:21-216 Revision 2; Data speed :2.048Mbit/s; Wavelength :820nm ; Optical System budget:13dB with multimode fiber, (62.5/125 um) 9dB with multimode fiber, (50/125 um) ; Typical distance :2km (6dB systemmargin for 62.5/125 and 3dB margin for 50/125); Power Supply:48V DC to 250V DC, + 20% 110V AC to 230V AC, 50Hz, + 20%. AC connector IEC 320, 3 pin. Power consumption <20W. |
FIBERSYSTEM |
Bộ điều khiển DVC 6200 relay A | Model: DVC 6200; OUTPUT: 4-20mA; Pressure max: 140PSI; Max voltage: 30VDC; Temp range: -40 to 80DegC | Fisher |
Cảm biến áp suất dầu hộp giảm tốc trục vít máy hút | Part No 773, FLSmidth Pressures monitor As per Flender Works Standard W 5925 Screw connection G ¼ Adjustment range p = 0.3-1.5 bar Quantily of switching contacts: 1 Contact loading: 4 A / 250 V AC / 250 VA 2 A / 24 V DC / 1 A / 50 V DC Degree of protection: IP 65 Adjust at p < 0.5 bar Manufacturer: FLSmidth |
FLSmidth |
Màn hình giám sát, điều khiển vận hành tại chỗ các máy đánh/phá đống | 15” HMI PHÖNIX FLSmidth PANEL PC Order No: 2913031 Manufacturer: FLSmidth |
FLSmidth |
Đèn còi cảnh báo băng tải | Sounder-Strobe Light-Combination type AXL05, 230 VAC, red Order number: 22510702 Manufacturer: FHF GmbH |
FHF GmbH |
Bộ điều khiển tại chổ máy phát Diesel | FG Wilson Power Widard 1.1 | FG Wilson |
FERRAZ.250V SA 0.630A 5X20 p/n.893.601.30.08 |
FERRAZ.250V SA 0.630A 5X20 p/n.893.601.30.09 |
Ferraz |
FERRAZ.250V SA 0.315A 5X20 p/n.893.601.30.05 |
FERRAZ.250V SA 0.315A 5X20 p/n.893.601.30.06 |
Ferraz |
FERRAZ.250V SA 0.250A 5X20 p/n.893.601.3004 |
FERRAZ.250V SA 0.250A 5X20 p/n.893.601.3005 |
Ferraz |
Relay MICO 2.6, 9000-41042-0100600 MICO ELEC AUX CIRCUIT, 2 CHANNELS |
Relay MICO 2.6, 9000-41042-0100600 | FESTO |
Keo cách nhiệt WPSII, 4g Radiators paste |
Model: WPSII-4g | FESTO |
valve | QH-1/2 | FESTO |
Air source treatment device | LFR-1/2-D-MIDI-A | FESTO |
Soft Start Valve (2/3) | HEE-D-MIDI-24 | FESTO |
Fittings | HFOE-D-MIDI/MAXI | FESTO |
socket | MSSD-EB | FESTO |
buffer | U-1/4 | FESTO |
connector | QS-1/2-12 | FESTO |
stop of valve | VABM-B10-25E-G12-4 | FESTO |
angle connector | QSL-1/4-10 | FESTO |
long angle connector | QSLL-1/4-10 | FESTO |
buffer | U-1/2 | FESTO |
plug | B-1/2 | FESTO |
solenoid | VUVS-L25-M53-AD-G14-F8-1C1 | FESTO |
socket | MSSD-EB | FESTO |
Light-emitting seal | MEB-LD-12-24DC | FESTO |
One - way throttle valve | GRLA-1/2-QS-10-RS-D | FESTO |
One - way throttle valve | GRLA-1/4-QS-10-RS-D | FESTO |
One - way throttle valve | GRLA-1/8-QS-8-RS-D | FESTO |
One - way throttle valve | GRLA-1/8-QS-6-RS-D | FESTO |
One - way throttle valve | GRLA-3/8-QS-10-RS-D | FESTO |
One - way throttle valve | SME-8F-DS-24V-K2.5-OE | FESTO |
connector | QS-1/2-10 | FESTO |
connector | QS-1/4-10-I | FESTO |
connector | QS-1/4-12-I | FESTO |
motor+reducer connector | QS-12-10 | FESTO |
motor+reducer connector | QS-10-8 | FESTO |
Y connector | QSY-10 | FESTO |
safety fence emergency button and beacon | XALD01 + XB4BW31B5/XVB L0B3 + XVB Z02 | FESTO |
main drive | 1FK7083-2AC71-1CG0 | FESTO |
Pneumatic service unit assembly | 185739LFR-1/2-D-MIDI-KC | FESTO |
Solenoid valve | Solenoid valve | FESTO |
Delivery to Hai Phong | FESTO |
List nhập kho FLSmidth,FHF,Finish thompson, flowmeter,FESTO,Fisher,Flomax,Finetek,FAFNIR,FIBERSYSTEM,FG Wilson,Ferraz
List nhập kho JAYASHREE,Johnson control,JM Concept,Jaucomatic,ITT Lowara,Ismet,IXYS,JOLA,Ju Liang
List nhập kho IFM,Idex Pump,Ingersoll Rand,IESW8WAVE,IDEC,IPF,Indfos,IMS Messsysteme,iBA-AG,INTERROLL
List nhập kho HIRSCHMANN,Harting,HILLMAR,HD FIRE PROTECT,HAVER BOECKER,Heypac,HBM
List nhập kho Fujikin,Frako,Funke+Huster+Fernsig,GEMU,FUJI,Gapy,FUEHLER,Gestra,Fuma
List nhập kho Endress+Hauser,ETN,ENGLER,EXELON,E-T-A,EVOQUA,Erge, sanmen,EUROTORQUE,Evolotion
List nhập kho EL-O-MATIC,ELCO, Elektromotoren,ELOBAU,Emerson,Ebmpapst,EBRO,echeuch,EATON-MOELLER,EGE
List nhập kho Drago,DY Electronic,Eagle Burgmann,DURAG,Dold,EA,Dunkermotoren,Dwyer,DONALDSON
Danh mục sản phẩm
- AT2E
- As Scholer
- AMETEK LAND
- Bircher
- Barksdale
- Beckhoff
- Bussmann
- Baumuller
- Burkert
- Bihl-wiedemann
- CEIA
- CEMB
- Elau
- Daiichi Electronics
- ECDI
- Fireye
- Flow meter
- Gemu
- Gastron
- IBA
- keller
- Knick
- Kiepe
- Kyowa
- Koganei
- Lapar
- Mark-10
- Matsushima
- Matsui
- Masibus
- Maxonic
- Minimax
- Nireco
- OHKURA
- PILZ
- PILZ
- Pora
- Pentair
- Puls
- PCI Instrument
- Red lion
- STI Vibration Monitoring
- Teclock
- TDK lambda
- Van der Graaf
- valpes
- Wise
- Wago
- Wittenstein
-
Watanabe
- Bộ cách ly tín hiệu
- Bộ chia - Distributors
- Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ
- Bộ chuyển đổi tín hiệu cảm biến
- Bộ chuyển đối tín hiệu điện áp
- Bộ chuyển đổi tín hiệu xung
- Thiết bị báo động
- Mô đun tính toán hiệu chỉnh
- Mô đun mở rộng
- Bộ chuyển đổi xoay chiều và một chiều
- Bộ tạo tín hiệu
- Bộ chuyển đổi tín hiệu truyền thông
- Bộ Khuếch đại cách ly tín hiệu
- YOUNG TECH
- Một số hãng khác
- BRAND OTHER
- TAKENAKA
- Tema
- Comet Systems
- Spohn Burkhardt
- Schenck Process
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Liên kết website
Thống kê truy cập
-
Trực tuyến:11
-
Hôm nay:1044
-
Tuần này:5328
-
Tháng trước:12898
-
Tất cả:2602860
Video Clip