List nhập kho Fujikin,Frako,Funke+Huster+Fernsig,GEMU,FUJI,Gapy,FUEHLER,Gestra,Fuma
Tên | Code | Hãng |
van tay shutoff cho các thiết bị transmitter mực, áp suất cao | NSX: Fujikin SS316 P/N:VUH-941P-12.7-S 6000 PSIG @100oF |
Fujikin |
van tay shutoff cho các thiết bị transmitter mực, áp suất cao | NSX: Fujikin SS316 P/N:VUH-941P-12.7-S 6000 PSIG @100oF |
Fujikin |
Tụ bù | 1x 154,6uf, Ui: 3,9/9V, Temp. -40 +60 Tc 75°C Kiểu: Frako K18-0620. Nhà sản xuất: Frako |
Frako |
Tụ bù | 3x 77,5uf, Ui: 3,9/9V, Temp. -40 +60 Tc 75°C Kiểu: Frako K18-0814. Nhà sản xuất: Frako |
Frako |
Đèn còi cảnh báo, báo hiệu khi thiết bị vận hành | Type Number: 22511302 Sounder-Strobe Light-Combination type YL5, 24 VDC, Lens colour amber Manufacturer: Funke+Huster+Fernsig |
Funke+Huster+Fernsig |
Đèn còi cảnh báo, báo hiệu khi thiết bị vận hành | Type Number: 22511302 Sounder-Strobe Light-Combination type YL5, 24 VDC, Lens colour amber Manufacturer: Funke+Huster+Fernsig |
Funke+Huster+Fernsig |
Cơ cấu dẫn động van màng khí nén DN65- HCL | TYPE: 690 65D011414/N, PS: 6.0 bar, PST: 5.0 - 7.0 bar, ICH: 88002478-01-572705 | GEMU |
Cơ cấu dẫn động van màng khí nén DN65 | TYPE: 690 65D015214/N, PS: 6.0 bar, PST: 5.0 - 7.0 bar, ICH: 88039T93-01-572T30 | GEMU |
Cơ cấu dẫn động van màng khí nén DN50 | TYPE: 690 50D011413/N, PS: 10.0 bar, PST: 5.0 - 7.0 bar, ICH: 88002460-00-572357 | GEMU |
Cơ cấu dẫn động van màng khí nén DN40 | TYPE: 690 40D011412/N, PS: 10.0 bar, PST: 4.5 - 7.0 bar, ICH: 88002442-00-566662 | GEMU |
Cơ cấu dẫn động van màng khí nén DN40- HCL | TYPE: 690 40D39114-1 HDN, PS: 10.0 bar, PST: 4.5 - 7.0 bar, ICH: 88386327-620032 | GEMU |
Cơ cấu dẫn động van màng khí nén DN25 | TYPE: 690 25D011411/N, PS: 10.0 bar, PST: 4.5 - 7.0 bar, ICH: 88002406-00-564931 | GEMU |
Cơ cấu dẫn động van màng khí nén DN20 | TYPE: 690 20D015E11/N, PS: 10.0 bar, PST: 4.5 - 7.0 bar, ICH: 88240125-00-572703 | GEMU |
Cơ cấu dẫn động van màng khí nén DN15 | TYPE: 695 15D39831831411/N, PS: 10.0 bar, PST: 5.5 - 7.0 bar, ICH: 88357963-4376500/0001 | GEMU |
Công tắc giới hạn hành trình van màng type 1201 | Type: 1201000ZA001013001104 . I< 6A, 230Vac . | GEMU |
Công tắc giới hạn hành trình van màng type 1230 | Type: 1230000ZA001031101101 . I< 6A, 230Vac . | GEMU |
Hystorical Recorder | Model: PHR61B14-E10YT Supply: 24 VDC |
FUJI |
Oring | Oring C/s 5mm, I/D 335mm chịu dầu, chịu nhiệt | Gapy/Italy |
van tay shutoff cho các thiết bị transmitter mực, áp suất cao | NSX: Fujikin SS316 P/N:VUH-941P-12.7-S 6000 PSIG @100oF |
Fujikin/Japan |
Đèn còi cảnh báo, báo hiệu khi thiết bị vận hành máy đánh/phá đống | Type Number: 22511302 Sounder-Strobe Light-Combination type YL5, 24 VDC, Lens colour amber Manufacturer: Funke+Huster+Fernsig |
Funke+Huster+Fernsig |
OF1/E-10/2 | Surface Temperature Sensor | FUEHLER |
Check valve | RK86A DN80 PN6-40 | Gestra |
Check valve | RS 12 S | Gestra |
Check valve | RK41 DN80 PN16 | Gestra |
Check valve | RS 28 L | Gestra |
check valve | P-RV 15 L; ÖD 3 bar | Gestra |
check valve | CXDA-XCN | Gestra |
Module, Input, Digital, 8 Point, Siemens, 6ES7136-6BA00-0CA0 | 6ES7136-6BA00-0CA0 | Fuma |
Sensor, Flame, UV, D-LX100UL-P, 1-1/4 In. BSP, Output 4-20mA, IP67, Spectral Range 185-280nm, with 1.5 m Silicon Cable with Plug M2, Durag | 501012346 | Fuma |
PLC(Module+Cell+Machine program) 可编程控制器 |
Koyo direct 06 | Fuma |
Encoder (KOYO) 编码器 | TRD-J1000-RZ | Fuma |
solenoid Valve 电磁阀 | 3vjzf-15-AS/24 | Fuma |
solenoid Valve 电磁阀 | MVSC220-4E2R | Fuma |
solenoid Valve 电磁阀 | MVSC220-3E1-NC | Fuma |
E-P(SMC) 电器比例阀 | ITV2030-312L5 | Fuma |
Fuse 保险管 | Fuma | |
Air motor 气动马达 | Fuma | |
tolomaitic cable 长气缸钢丝绳 | Fuma | |
Piston ф63 used on long cylinder 活塞(长气缸用) |
Fuma | |
O-ring ф63 used on long cylinder O型圈(长气缸用) |
Fuma | |
Black rubber used on clamp bar 黑色泡沫条用在夹纸棒 |
Fuma | |
Bulb 灯泡(白色和绿色各5个) | Fuma | |
Spring 弹簧 | Fuma | |
Magnetism Switch 磁性开关 | Fuma | |
Winding for valve 电磁阀线圈 | Fuma |
List nhập kho Fujikin,Frako,Funke+Huster+Fernsig,GEMU,FUJI,Gapy,FUEHLER,Gestra,Fuma
List nhập kho JAYASHREE,Johnson control,JM Concept,Jaucomatic,ITT Lowara,Ismet,IXYS,JOLA,Ju Liang
List nhập kho IFM,Idex Pump,Ingersoll Rand,IESW8WAVE,IDEC,IPF,Indfos,IMS Messsysteme,iBA-AG,INTERROLL
List nhập kho HIRSCHMANN,Harting,HILLMAR,HD FIRE PROTECT,HAVER BOECKER,Heypac,HBM
List nhập kho FLSmidth,FHF,Finish thompson, flowmeter,FESTO,Fisher,Flomax,Finetek,FAFNIR,FIBERSYSTEM,FG Wilson,Ferraz
List nhập kho Endress+Hauser,ETN,ENGLER,EXELON,E-T-A,EVOQUA,Erge, sanmen,EUROTORQUE,Evolotion
List nhập kho EL-O-MATIC,ELCO, Elektromotoren,ELOBAU,Emerson,Ebmpapst,EBRO,echeuch,EATON-MOELLER,EGE
List nhập kho Drago,DY Electronic,Eagle Burgmann,DURAG,Dold,EA,Dunkermotoren,Dwyer,DONALDSON
Danh mục sản phẩm
- AT2E
- As Scholer
- AMETEK LAND
- Bircher
- Barksdale
- Beckhoff
- Bussmann
- Baumuller
- Burkert
- Bihl-wiedemann
- CEIA
- CEMB
- Elau
- Daiichi Electronics
- ECDI
- Fireye
- Flow meter
- Gemu
- Gastron
- IBA
- keller
- Knick
- Kiepe
- Kyowa
- Koganei
- Lapar
- Mark-10
- Matsushima
- Matsui
- Masibus
- Maxonic
- Minimax
- Nireco
- OHKURA
- PILZ
- PILZ
- Pora
- Pentair
- Puls
- PCI Instrument
- Red lion
- STI Vibration Monitoring
- Teclock
- TDK lambda
- Van der Graaf
- valpes
- Wise
- Wago
- Wittenstein
-
Watanabe
- Bộ cách ly tín hiệu
- Bộ chia - Distributors
- Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ
- Bộ chuyển đổi tín hiệu cảm biến
- Bộ chuyển đối tín hiệu điện áp
- Bộ chuyển đổi tín hiệu xung
- Thiết bị báo động
- Mô đun tính toán hiệu chỉnh
- Mô đun mở rộng
- Bộ chuyển đổi xoay chiều và một chiều
- Bộ tạo tín hiệu
- Bộ chuyển đổi tín hiệu truyền thông
- Bộ Khuếch đại cách ly tín hiệu
- YOUNG TECH
- Một số hãng khác
- BRAND OTHER
- TAKENAKA
- Tema
- Comet Systems
- Spohn Burkhardt
- Schenck Process
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Liên kết website
Thống kê truy cập
-
Trực tuyến:7
-
Hôm nay:1046
-
Tuần này:5330
-
Tháng trước:12900
-
Tất cả:2602862
Video Clip