EUROSWITCH được thành lập vào năm 1978 tại Sale Marasino (Brescia, Ý), một thị trấn nhỏ bên bờ hồ Iseo, và ban đầu được thiết kế và sản xuất các cảm biến đo mức.
Năm 1990, nó bắt đầu sản xuất các công tắc áp suất và công tắc áp suất chân không.
Vào những năm 1990, công ty đã tham khảo ý kiến mở rộng phạm vi sản phẩm của mình bao gồm cảm biến nhiệt độ, bộ điều khiển nhiệt độ và công tắc chân không, cảm biến tốc độ và cảm biến xoay và cuối cùng là đồng hồ đo lưu lượng.
Đồng thời, phù hợp với sự phát triển của công ty, công ty đã thiết lập một phòng thí nghiệm được trang bị đầy đủ dành riêng cho nghiên cứu và phát triển, nơi các nhân viên có trình độ cao vẫn thử nghiệm công nghệ mới nhất và phát triển các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng mọi yêu cầu có thể.
Năm 2002, một đơn vị sản xuất được trang bị hiện đại, hiệu quả cao thứ hai được mở tại Sale Marasino.
Năm 2011, song song với cấu trúc gia cố của công ty, mạng lưới bán hàng mở rộng và mở rộng ra nước ngoài, công ty đã khánh thành một nhà máy sản xuất mới ở Pisogne (Brescia), một cơ sở rộng 5000m2 được trang bị công nghệ tiên tiến và nhà máy thế hệ mới nhất được trang bị máy móc hiện đại nhất.
Năm 2018 - Tăng Minh Phát chính thức trở thành đại lý phân phối chính thức của Euro Switch tại Việt Nam
Các sản phẩm chủ lực của hãng:
-
Công tắc áp suất – Pressure switch
- Việc quản lý các quy trình công nghệ trong bất kỳ lĩnh vực hoạt động nào, như trong ngành sản xuất hoặc công nghiệp ô tô, đòi hỏi phải kiểm soát áp lực của chất lỏng vận hành hệ thống. Điều này đòi hỏi phải liên kết một giá trị áp suất đặc biệt quan trọng đối với hệ thống Thiết bị điện, ví dụ để chạy chu kỳ máy hoặc chỉ ra một tình huống cụ thể (rò rỉ, báo động, v.v.). Các thao tác này có thể được điều khiển bằng một loại cảm biến áp suất, được gọi là công tắc áp suất, được đặt để phù hợp với ứng dụng cụ thể.
- Có ba kiểu với tiếp điểm điện chính:
a. Với các tiếp điểm điện hai chiều (NO) thường mở (NO)
b. Với các tiếp điểm điện (NC) hai chiều thường đóng (SPST)
c. Với các tiếp điểm điện thay đổi ba chiều (SPDT)
No. | Product name | Code | |
1 | Brake switch | 23 | Công tắc áp suất |
2 | Pressure switch with SPDT contacts | 24 | Công tắc áp suất |
3 | Pressure switch with SPDT contacts | 24 C | Công tắc áp suất |
4 | Pressure switch with SPDT contacts - female thread | 24 F | Công tắc áp suất |
5 | Small pressure switch | 25 R | Công tắc áp suất |
6 | Small pressure switch snap action | 25 D | Công tắc áp suất |
7 | Fixed setting pressure switch | 26 | Công tắc áp suất |
8 | Fixed setting pressure switch | 266 | Công tắc áp suất |
9 | Diaphragm pressure switch - adjustable hysteresis - SPDT contacts | 27 | Công tắc áp suất |
10 | Piston pressure switch - adjustable hysteresis SPDT contacts | 28 | Công tắc áp suất |
11 | Piston pressure switch ≤ 250V | 30 | Công tắc áp suất |
12 | Diaphragm pressure switch ≤ 250V | 31 | Công tắc áp suất |
13 | Piston pressure switch ≤ 48V | 40 | Công tắc áp suất |
14 | Diaphragm pressure switch ≤ 48V | 41 | Công tắc áp suất |
15 | Diaphragm pressure switch, screw terminals | 41V | Công tắc áp suất |
16 | Diaphragm pressure switch - over pressure limit 600 bar | 41B | Công tắc áp suất |
17 | Diaphragm pressure switch - over pressure limit 600 bar | 41C | Công tắc áp suất |
18 | Diaphragm pressure switch ≤ 48V female thread | 42 | Công tắc áp suất |
19 | Piston pressure switch for low pressure - SPDT contacts | 46 | Công tắc áp suất |
20 | Piston pressure switch with SPDT contacts | 48 | Công tắc áp suất |
21 | Diaphragm pressure switch with SPDT contacts | 49 | Công tắc áp suất |
22 | Pressure switch with setting visual scale | 681 | Công tắc áp suất |
23 | Pressure switch with setting visual scale | 682 | Công tắc áp suất |
24 | Piston pressure switch with adjusting knob | 691 | Công tắc áp suất |
25 | Piston pressure switch with adjusting knob | 692 | Công tắc áp suất |
26 | Vacuum switch ≤ 48V | 35 | Công tắc áp suất |
27 | Vacuum switch ≤ 250V | 37 | Công tắc áp suất |
28 | Vacuum switch ≤ 48V | 357 | Công tắc áp suất |
29 | Vacuum switch ≤ 250V | 377 | Công tắc áp suất |
30 | Diaphragm vacuum switch - SPDT contacts | 38 | Công tắc áp suất |
31 | Electrical differential pressure clogging indicator | 80 | Công tắc áp suất |
32 | Electrical differential pressure clogging indicator | 81 | Công tắc áp suất |
33 | Electrical differential pressure clogging indicator with rotating system | 82 | Công tắc áp suất |
34 | Electrical differential pressure clogging indicator with thermostat | 83T | Công tắc áp suất |
35 | Electronical differential pressure clogging transmitter | 980 | Công tắc áp suất |
36 | Optical differential pressure clogging indicator | 86 | Công tắc áp suất |
37 | Thermo-pressure switch | 700 | Công tắc áp suất |
2. Cảm biến đo mức – Level sensor
- Euroswitch thiết kế và sản xuất đồng hồ đo mức dạng on/off và tín hiệu liên tục.
- Các thiết bị đo mức của Euroswitch được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau: Máy nông nghiệp, xe motor, thiết bị khí nén, đường ray… Tất cả sản phẩm đều được sản xuất theo một quy trình chặt chẽ và chất lượng tối ưu.
No. | Product name | Code | |
1 | Electromagnetic level sensor | P200P | Cảm biến đo mức |
2 | Electromagnetic level sensor | P200AC - 100 | Cảm biến đo mức |
3 | Electromagnetic level sensor | P200AC - 110 | Cảm biến đo mức |
4 | Electromagnetic level sensor | P200AC - 120 | Cảm biến đo mức |
5 | Electromagnetic level sensor | P200AC - 500 | Cảm biến đo mức |
6 | Electromagnetic level sensor | P200AC - 510 | Cảm biến đo mức |
7 | Electromagnetic level sensor | P200AC - 520 | Cảm biến đo mức |
8 | Electromagnetic level sensor | P200N | Cảm biến đo mức |
9 | Electromagnetic level sensor | P200F7 - 100 | Cảm biến đo mức |
10 | Electromagnetic level sensor | P200F7 - 110 | Cảm biến đo mức |
11 | Electromagnetic level sensor | P200F7 - 120 | Cảm biến đo mức |
12 | Electromagnetic level sensor | P200F7 - 500 | Cảm biến đo mức |
13 | Electromagnetic level sensor | P200F7 - 510 | Cảm biến đo mức |
14 | Electromagnetic level sensor | P200F7 - 520 | Cảm biến đo mức |
15 | Electromagnetic level sensor | P003P | Cảm biến đo mức |
16 | Electromagnetic level sensor | P003AC - 100 | Cảm biến đo mức |
17 | Electromagnetic level sensor | P003AC - 110 | Cảm biến đo mức |
18 | Electromagnetic level sensor | P003AC - 120 | Cảm biến đo mức |
19 | Electromagnetic level sensor | P003AC - 200 | Cảm biến đo mức |
20 | Electromagnetic level sensor | P003AC - 210 | Cảm biến đo mức |
21 | Electromagnetic level sensor | P003AC - 220 | Cảm biến đo mức |
22 | Electromagnetic level sensor | P003AC - 500 | Cảm biến đo mức |
23 | Electromagnetic level sensor | P003AC - 510 | Cảm biến đo mức |
24 | Electromagnetic level sensor | P003AC - 520 | Cảm biến đo mức |
25 | Electromagnetic level sensor | P003AC - 600 | Cảm biến đo mức |
26 | Electromagnetic level sensor | P003AC - 610 | Cảm biến đo mức |
27 | Electromagnetic level sensor | P003AC - 620 | Cảm biến đo mức |
28 | Electromagnetic level sensor | P003N | Cảm biến đo mức |
29 | Electromagnetic level sensor | P003F7 - 100 | Cảm biến đo mức |
30 | Electromagnetic level sensor | P003F7 - 110 | Cảm biến đo mức |
31 | Electromagnetic level sensor | P003F7 - 120 | Cảm biến đo mức |
32 | Electromagnetic level sensor | P003F7 - 200 | Cảm biến đo mức |
33 | Electromagnetic level sensor | P003F7 - 210 | Cảm biến đo mức |
34 | Electromagnetic level sensor | P003F7 - 220 | Cảm biến đo mức |
35 | Electromagnetic level sensor | P003F7 - 500 | Cảm biến đo mức |
36 | Electromagnetic level sensor | P003F7 - 510 | Cảm biến đo mức |
37 | Electromagnetic level sensor | P003F7 - 520 | Cảm biến đo mức |
38 | Electromagnetic level sensor | P003F7 - 600 | Cảm biến đo mức |
39 | Electromagnetic level sensor | P003F7 - 610 | Cảm biến đo mức |
40 | Electromagnetic level sensor | P003F7 - 620 | Cảm biến đo mức |
41 | Electromagnetic level sensor | P004P | Cảm biến đo mức |
42 | Electromagnetic level sensor | P004AC - 100 | Cảm biến đo mức |
43 | Electromagnetic level sensor | P004AC - 110 | Cảm biến đo mức |
44 | Electromagnetic level sensor | P004AC - 120 | Cảm biến đo mức |
45 | Electromagnetic level sensor | P004AC - 500 | Cảm biến đo mức |
46 | Electromagnetic level sensor | P004AC - 510 | Cảm biến đo mức |
47 | Electromagnetic level sensor | P004AC - 520 | Cảm biến đo mức |
48 | Electromagnetic level sensor | P004N | Cảm biến đo mức |
49 | Electromagnetic level sensor | P004F7 - 100 | Cảm biến đo mức |
50 | Electromagnetic level sensor | P004F7 - 110 | Cảm biến đo mức |
51 | Electromagnetic level sensor | P004F7 - 120 | Cảm biến đo mức |
52 | Electromagnetic level sensor | P004F7 - 500 | Cảm biến đo mức |
53 | Electromagnetic level sensor | P004F7 - 510 | Cảm biến đo mức |
54 | Electromagnetic level sensor | P004F7 - 520 | Cảm biến đo mức |
55 | Electromagnetic level sensor | P005P | Cảm biến đo mức |
56 | Electromagnetic level sensor | P005AC - 100 | Cảm biến đo mức |
57 | Electromagnetic level sensor | P005AC - 110 | Cảm biến đo mức |
58 | Electromagnetic level sensor | P005AC - 120 | Cảm biến đo mức |
59 | Electromagnetic level sensor | P005AC - 500 | Cảm biến đo mức |
60 | Electromagnetic level sensor | P005AC - 510 | Cảm biến đo mức |
61 | Electromagnetic level sensor | P005AC - 520 | Cảm biến đo mức |
62 | Electromagnetic level sensor | P005N | Cảm biến đo mức |
63 | Electromagnetic level sensor | P005F7 - 100 | Cảm biến đo mức |
64 | Electromagnetic level sensor | P005F7 - 110 | Cảm biến đo mức |
65 | Electromagnetic level sensor | P005F7 - 120 | Cảm biến đo mức |
66 | Electromagnetic level sensor | P005F7 - 500 | Cảm biến đo mức |
67 | Electromagnetic level sensor | P005F7 - 510 | Cảm biến đo mức |
68 | Electromagnetic level sensor | P005F7 - 520 | Cảm biến đo mức |
69 | Electromagnetic level sensor | P006P | Cảm biến đo mức |
70 | Electromagnetic level sensor | P006AC - 100 | Cảm biến đo mức |
71 | Electromagnetic level sensor | P006AC - 110 | Cảm biến đo mức |
72 | Electromagnetic level sensor | P006AC - 120 | Cảm biến đo mức |
73 | Electromagnetic level sensor | P006AC - 500 | Cảm biến đo mức |
74 | Electromagnetic level sensor | P006AC - 510 | Cảm biến đo mức |
75 | Electromagnetic level sensor | P006AC - 520 | Cảm biến đo mức |
76 | Electromagnetic level sensor | P006N | Cảm biến đo mức |
77 | Electromagnetic level sensor | P006F7 - 100 | Cảm biến đo mức |
78 | Electromagnetic level sensor | P006F7 - 110 | Cảm biến đo mức |
79 | Electromagnetic level sensor | P006F7 - 120 | Cảm biến đo mức |
80 | Electromagnetic level sensor | P006F7 - 500 | Cảm biến đo mức |
81 | Electromagnetic level sensor | P006F7 - 510 | Cảm biến đo mức |
82 | Electromagnetic level sensor | P006F7 - 520 | Cảm biến đo mức |
83 | Electromagnetic two-level sensor | P006P2 | Cảm biến đo mức |
84 | Electromagnetic two-level sensor | P006AH - 600 | Cảm biến đo mức |
85 | Electromagnetic two-level sensor | P006AH - 610 | Cảm biến đo mức |
86 | Electromagnetic two-level sensor | P006AH - 620 | Cảm biến đo mức |
87 | Electromagnetic two-level sensor | P006N2 | Cảm biến đo mức |
88 | Electromagnetic two-level sensor | P006AF7 - 600 | Cảm biến đo mức |
89 | Electromagnetic two-level sensor | P006AF7 - 610 | Cảm biến đo mức |
90 | Electromagnetic two-level sensor | P006AF7 - 620 | Cảm biến đo mức |
91 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P500P | Cảm biến đo mức |
92 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P500AH - 100 | Cảm biến đo mức |
93 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P500AH - 110 | Cảm biến đo mức |
94 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P500AH - 120 | Cảm biến đo mức |
95 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P500AH - 500 | Cảm biến đo mức |
96 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P500AH - 510 | Cảm biến đo mức |
97 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P500AH - 520 | Cảm biến đo mức |
98 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P500N | Cảm biến đo mức |
99 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P500F8 - 100 | Cảm biến đo mức |
100 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P500F8 - 110 | Cảm biến đo mức |
101 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P500F8 - 120 | Cảm biến đo mức |
102 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P500F8 - 500 | Cảm biến đo mức |
103 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P500F8 - 510 | Cảm biến đo mức |
104 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P500F8 - 520 | Cảm biến đo mức |
105 | Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket | P520P | Cảm biến đo mức |
106 | Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket | P520AH - 100 | Cảm biến đo mức |
107 | Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket | P520AH - 110 | Cảm biến đo mức |
108 | Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket | P520AH - 120 | Cảm biến đo mức |
109 | Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket | P520AH - 150 | Cảm biến đo mức |
110 | Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket | P520AH - 185 | Cảm biến đo mức |
111 | Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket | P520AH - 190 | Cảm biến đo mức |
112 | Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket | P520N | Cảm biến đo mức |
113 | Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket | P520F8 - 100 | Cảm biến đo mức |
114 | Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket | P520F8 - 110 | Cảm biến đo mức |
115 | Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket | P520F8 - 120 | Cảm biến đo mức |
116 | Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket | P520F8 - 550 | Cảm biến đo mức |
117 | Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket | P520F8 - 585 | Cảm biến đo mức |
118 | Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket | P520F8 - 590 | Cảm biến đo mức |
119 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P530P | Cảm biến đo mức |
120 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P530AH - 100 | Cảm biến đo mức |
121 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P530AH - 110 | Cảm biến đo mức |
122 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P530AH - 120 | Cảm biến đo mức |
123 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P530AH - 500 | Cảm biến đo mức |
124 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P530AH - 510 | Cảm biến đo mức |
125 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P530AH - 520 | Cảm biến đo mức |
126 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P530N | Cảm biến đo mức |
127 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P530F8 - 100 | Cảm biến đo mức |
128 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P530F8 - 110 | Cảm biến đo mức |
129 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P530F8 - 120 | Cảm biến đo mức |
130 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P530F8 - 500 | Cảm biến đo mức |
131 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P530F8 - 510 | Cảm biến đo mức |
132 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P530F8 - 520 | Cảm biến đo mức |
133 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P535P | Cảm biến đo mức |
134 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P535AH - 100 | Cảm biến đo mức |
135 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P535AH - 110 | Cảm biến đo mức |
136 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P535AH - 120 | Cảm biến đo mức |
137 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P535AH - 500 | Cảm biến đo mức |
138 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P535AH - 510 | Cảm biến đo mức |
139 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P535AH - 520 | Cảm biến đo mức |
140 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P535N | Cảm biến đo mức |
141 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P535F8 - 100 | Cảm biến đo mức |
142 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P535F8 - 110 | Cảm biến đo mức |
143 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P535F8 - 120 | Cảm biến đo mức |
144 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P535F8 - 500 | Cảm biến đo mức |
145 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P535F8 - 510 | Cảm biến đo mức |
146 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P535F8 - 520 | Cảm biến đo mức |
147 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P531 | Cảm biến đo mức |
148 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P531AH - 100 | Cảm biến đo mức |
149 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P531AH - 500 | Cảm biến đo mức |
150 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P531F8 - 100 | Cảm biến đo mức |
151 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P531F8 - 500 | Cảm biến đo mức |
152 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P540 | Cảm biến đo mức |
153 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P540AH - 100 | Cảm biến đo mức |
154 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P540AH - 500 | Cảm biến đo mức |
155 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P540F8 - 100 | Cảm biến đo mức |
156 | Electromagnetic level sensor lateral fixing | P540F8 - 500 | Cảm biến đo mức |
157 | Electromagnetic level sensor | P650 | Cảm biến đo mức |
158 | Electromagnetic level sensor | P650 - 100 | Cảm biến đo mức |
159 | Electromagnetic level sensor | P650 - 500 | Cảm biến đo mức |
160 | Electromagnetic level sensor | SPGN | Cảm biến đo mức |
161 | Electromagnetic level sensor | SPG068L3 - 100 | Cảm biến đo mức |
162 | Electromagnetic level sensor | SPG085L3 - 100 | Cảm biến đo mức |
163 | Electromagnetic level sensor | SPG117L3 - 100 | Cảm biến đo mức |
164 | Electromagnetic level sensor | SPG132L3 - 100 | Cảm biến đo mức |
165 | Electromagnetic level sensor | SPG187L3 - 100 | Cảm biến đo mức |
166 | Electromagnetic level sensor | SPGP | Cảm biến đo mức |
167 | Electromagnetic level sensor | SPG068A3 - 100 | Cảm biến đo mức |
168 | Electromagnetic level sensor | SPG085A3 - 100 | Cảm biến đo mức |
169 | Electromagnetic level sensor | SPG117A3 - 100 | Cảm biến đo mức |
170 | Electromagnetic level sensor | SPG132A3 - 100 | Cảm biến đo mức |
171 | Electromagnetic level sensor | SPG187A3 - 100 | Cảm biến đo mức |
172 | Electromechanical reserve sensor | SOM | Cảm biến |
173 | Electromechanical reserve sensor | SOM 071 - 100 | Cảm biến |
174 | Electromechanical reserve sensor | SOM 074 - 100 | Cảm biến |
175 | Electromechanical reserve sensor | SOM 081 - 100 | Cảm biến |
176 | Electromechanical reserve sensor | SOM 091 - 100 | Cảm biến |
177 | Electromechanical reserve sensor | SOM 100 - 100 | Cảm biến |
178 | Electromechanical reserve sensor | SOM 104 - 100 | Cảm biến |
179 | Electromechanical reserve sensor | SOM 111 - 100 | Cảm biến |
180 | Electromechanical reserve sensor | SOM 116 - 100 | Cảm biến |
181 | Electromechanical reserve sensor | SOM 131 - 100 | Cảm biến |
182 | Electromechanical reserve sensor | SOM 146 - 100 | Cảm biến |
183 | Electromechanical reserve sensor | SOM 150 - 100 | Cảm biến |
184 | Electromechanical reserve sensor | SOM 198 - 100 | Cảm biến |
185 | Electromechanical reserve sensor | SRM | Cảm biến |
186 | Electromechanical reserve sensor | SRM 071 - 100 | Cảm biến |
187 | Electromechanical reserve sensor | SRM 074 - 100 | Cảm biến |
188 | Electromechanical reserve sensor | SRM 081 - 100 | Cảm biến |
189 | Electromechanical reserve sensor | SRM 091 - 100 | Cảm biến |
190 | Electromechanical reserve sensor | SRM 100 - 100 | Cảm biến |
191 | Electromechanical reserve sensor | SRM 104 - 100 | Cảm biến |
192 | Electromechanical reserve sensor | SRM 111 - 100 | Cảm biến |
193 | Electromechanical reserve sensor | SRM 116 - 100 | Cảm biến |
194 | Electromechanical reserve sensor | SRM 131 - 100 | Cảm biến |
195 | Electromechanical reserve sensor | SRM 146 - 100 | Cảm biến |
196 | Electromechanical reserve sensor | SRM 150 - 100 | Cảm biến |
197 | Electromechanical reserve sensor | SRM 198 - 100 | Cảm biến |
198 | Electromechanical reserve sensor | SOG | Cảm biến |
199 | Electromechanical reserve sensor | SOG 053 - 100 | Cảm biến |
200 | Electromechanical reserve sensor | SOG 065 - 100 | Cảm biến |
201 | Electromechanical reserve sensor | SOG 068 - 100 | Cảm biến |
202 | Electromechanical reserve sensor | SOG 075 - 100 | Cảm biến |
203 | Electromechanical reserve sensor | SOG 085 - 100 | Cảm biến |
204 | Electromechanical reserve sensor | SOG 094 - 100 | Cảm biến |
205 | Electromechanical reserve sensor | SOG 098 - 100 | Cảm biến |
206 | Electromechanical reserve sensor | SOG 105 - 100 | Cảm biến |
207 | Electromechanical reserve sensor | SOG 109 - 100 | Cảm biến |
208 | Electromechanical reserve sensor | SOG 125 - 100 | Cảm biến |
209 | Electromechanical reserve sensor | SOG 140 - 100 | Cảm biến |
210 | Electromechanical reserve sensor | SOG 144 - 100 | Cảm biến |
211 | Electromechanical reserve sensor | SOG 192 - 100 | Cảm biến |
212 | Electromechanical reserve sensor | SRG | Cảm biến |
213 | Electromechanical reserve sensor | SRG 053 - 100 | Cảm biến |
214 | Electromechanical reserve sensor | SRG 065 - 100 | Cảm biến |
215 | Electromechanical reserve sensor | SRG 068 - 100 | Cảm biến |
216 | Electromechanical reserve sensor | SRG 075 - 100 | Cảm biến |
217 | Electromechanical reserve sensor | SRG 085 - 100 | Cảm biến |
218 | Electromechanical reserve sensor | SRG 094 - 100 | Cảm biến |
219 | Electromechanical reserve sensor | SRG 098 - 100 | Cảm biến |
220 | Electromechanical reserve sensor | SRG 105 - 100 | Cảm biến |
221 | Electromechanical reserve sensor | SRG 109 - 100 | Cảm biến |
222 | Electromechanical reserve sensor | SRG 125 - 100 | Cảm biến |
223 | Electromechanical reserve sensor | SRG 140 - 100 | Cảm biến |
224 | Electromechanical reserve sensor | SRG 144 - 100 | Cảm biến |
225 | Electromechanical reserve sensor | SRG 192 - 100 | Cảm biến báo mức |
226 | Electromechanical reserve sensor with stabilized room | SRE | Cảm biến báo mức |
227 | Electromechanical reserve sensor with stabilized room | SRE - XXX | Cảm biến báo mức |
228 | Electromagnetic level sensor with expansion gasket | SPE | Cảm biến báo mức |
229 | Electromagnetic level sensor with expansion gasket | SPE164F3 - 100 | Cảm biến báo mức |
230 | Electromagnetic level sensor with expansion gasket | SPE183F3 - 100 | Cảm biến báo mức |
231 | Electromagnetic level sensor | P68 | Cảm biến báo mức |
232 | Electromagnetic level sensor | P680FC - xxx | Cảm biến báo mức |
233 | Electromagnetic level sensor | P681FC - xxx | Cảm biến báo mức |
234 | Electromagnetic level sensor | P685FC - xxx | Cảm biến báo mức |
235 | Electromagnetic level sensor | P686FC - xxx | Cảm biến báo mức |
236 | Electromagnetic level sensor | SPR | Cảm biến báo mức |
237 | Electromagnetic level sensor | SPF - 100 | Cảm biến báo mức |
238 | Electromagnetic level sensor | SPF - 110 | Cảm biến báo mức |
239 | Electromagnetic level sensor | SPF - 120 | Cảm biến báo mức |
240 | Electromagnetic level sensor | SPF - 500 | Cảm biến báo mức |
241 | Electromagnetic level sensor | SPF - 510 | Cảm biến báo mức |
242 | Electromagnetic level sensor | SPF - 520 | Cảm biến báo mức |
243 | Electromagnetic level sensor for removable tank | P915 | Cảm biến báo mức |
244 | Electromagnetic level sensor for removable tank | P915FZ - 100 | Cảm biến báo mức |
245 | Electromagnetic level sensor for removable tank | GLL016 - 002 | Cảm biến báo mức |
246 | Electromagnetic level sensor for removable tank | P920 | Cảm biến báo mức |
247 | Electromagnetic level sensor for removable tank | P920FZ - 100 | Cảm biến báo mức |
248 | Electromagnetic level sensor for removable tank | P920FZ - 500 | Cảm biến báo mức |
249 | Electromagnetic level sensor for removable tank | GLL016 - 002 | Cảm biến báo mức |
250 | Electromagnetic level sensor | P28 | Cảm biến báo mức |
251 | Electromagnetic level sensor | P28044 - 100 | Cảm biến báo mức |
252 | Electromagnetic level sensor | P28080 - 100 | Cảm biến báo mức |
253 | Electromagnetic level sensor | P28100 - 100 | Cảm biến báo mức |
254 | Electromagnetic level sensor | P28150 - 100 | Cảm biến báo mức |
255 | Electromagnetic level sensor | PG29 | Cảm biến báo mức |
256 | Electromagnetic level sensor | PG29075-100 | Cảm biến báo mức |
257 | Electromagnetic level sensor | P3X | Cảm biến báo mức |
258 | Electromagnetic level sensor | P3 - 100 | Cảm biến báo mức |
259 | Electromagnetic level sensor | P3 - 500 | Cảm biến báo mức |
260 | Electromagnetic level sensor | P3X0 | Cảm biến báo mức |
261 | Electromagnetic level sensor | P300200 - 600 | Cảm biến báo mức |
262 | Electromagnetic level sensor | P300250 - 600 | Cảm biến báo mức |
263 | Electromagnetic level sensor | P300300 - 600 | Cảm biến báo mức |
264 | Electromagnetic level sensor | P300350 - 600 | Cảm biến báo mức |
265 | Electromagnetic level sensor | P300400 - 600 | Cảm biến báo mức |
266 | Electromagnetic level sensor | P300450 - 600 | Cảm biến báo mức |
267 | Electromagnetic level sensor | P300500 - 600 | Cảm biến báo mức |
268 | Electromagnetic level sensor | P310200 - 600 | Cảm biến báo mức |
269 | Electromagnetic level sensor | P310250 - 600 | Cảm biến báo mức |
270 | Electromagnetic level sensor | P310300 - 600 | Cảm biến báo mức |
271 | Electromagnetic level sensor | P310350 - 600 | Cảm biến báo mức |
272 | Electromagnetic level sensor | P310400 - 600 | Cảm biến báo mức |
273 | Electromagnetic level sensor | P310450 - 600 | Cảm biến báo mức |
274 | Electromagnetic level sensor | P310500 - 600 | Cảm biến báo mức |
275 | Electromagnetic level sensor | P320200 - 600 | Cảm biến báo mức |
276 | Electromagnetic level sensor | P320250 - 600 | Cảm biến báo mức |
277 | Electromagnetic level sensor | P320300 - 600 | Cảm biến báo mức |
278 | Electromagnetic level sensor | P320350 - 600 | Cảm biến báo mức |
279 | Electromagnetic level sensor | P320400 - 600 | Cảm biến báo mức |
280 | Electromagnetic level sensor | P320450 - 600 | Cảm biến báo mức |
281 | Electromagnetic level sensor | P320500 - 600 | Cảm biến báo mức |
282 | Electromagnetic level sensor | P320P200 - 600 | Cảm biến báo mức |
283 | Electromagnetic level sensor | P320P250 - 600 | Cảm biến báo mức |
284 | Electromagnetic level sensor | P320P300 - 600 | Cảm biến báo mức |
285 | Electromagnetic level sensor | P320P350 - 600 | Cảm biến báo mức |
286 | Electromagnetic level sensor | P320P400 - 600 | Cảm biến báo mức |
287 | Electromagnetic level sensor | P320P450 - 600 | Cảm biến báo mức |
288 | Electromagnetic level sensor | P320P500 - 600 | Cảm biến báo mức |
289 | Electromagnetic level sensor | P34 | Cảm biến báo mức |
290 | Electromagnetic level sensor | P34070 - 100 | Cảm biến báo mức |
291 | Electromagnetic level sensor | P34070 - 500 | Cảm biến báo mức |
292 | Electromagnetic level sensor | P35 | Cảm biến báo mức |
293 | Electromagnetic level sensor | P35085 - 100 | Cảm biến báo mức |
294 | Electromagnetic level sensor | P35085 - 500 | Cảm biến báo mức |
295 | Electromagnetic level sensor | P39 | Cảm biến báo mức |
296 | Electromagnetic level sensor | P39 - L1 - L2 - L3 - L4 | Cảm biến báo mức |
297 | Electromagnetic level sensor | P39D | Cảm biến báo mức |
298 | Electromagnetic level sensor | P39D - L1 - L2 - L3 - L4 | Cảm biến báo mức |
299 | Electromagnetic level sensor | P40 | Cảm biến báo mức |
300 | Electromagnetic level sensor | P40 - 100 | Cảm biến báo mức |
301 | Electromagnetic level sensor | P40 - 500 | Cảm biến báo mức |
302 | Electromagnetic level sensor | PG30 | Cảm biến báo mức |
303 | Electromagnetic level sensor | PG30103 - 100 | Cảm biến báo mức |
304 | Electromagnetic level sensor | PG30200 - 100 | Cảm biến báo mức |
305 | Electromagnetic level sensor | PG30250 - 100 | Cảm biến báo mức |
306 | Electromagnetic level sensor | PG30300 - 100 | Cảm biến báo mức |
307 | Electromagnetic level sensor | PG30350 - 100 | Cảm biến báo mức |
308 | Electromagnetic level sensor | PG30103 - 500 | Cảm biến báo mức |
309 | Electromagnetic level sensor | PG30200 - 500 | Cảm biến báo mức |
310 | Electromagnetic level sensor | PG30250 - 500 | Cảm biến báo mức |
311 | Electromagnetic level sensor | PG30300 - 500 | Cảm biến báo mức |
312 | Electromagnetic level sensor | PG30350 - 500 | Cảm biến báo mức |
313 | Electromagnetic modular level sensor | PK | Cảm biến báo mức |
314 | Electromagnetic modular level sensor | PK30082 - 100 | Cảm biến báo mức |
315 | Electromagnetic modular level sensor | PK31082 - 100 | Cảm biến báo mức |
316 | Electromagnetic modular level sensor | PK32082 - 100 | Cảm biến báo mức |
317 | Electromagnetic modular level sensor | PK30082 - 500 | Cảm biến báo mức |
318 | Electromagnetic modular level sensor | PK31082 - 500 | Cảm biến báo mức |
319 | Electromagnetic modular level sensor | PK32082 - 500 | Cảm biến báo mức |
320 | Electromagnetic modular level sensor with thermostat | PKT | Cảm biến báo mức |
321 | Electromagnetic modular level sensor with thermostat | PKT30082 - ABB | Cảm biến báo mức |
322 | Electromagnetic modular level sensor with thermostat | PKT31082 - ABB | Cảm biến báo mức |
323 | Electromagnetic modular level sensor with thermostat | PKT32082 - ABB | Cảm biến báo mức |
324 | Electromagnetic level sensor with NTC | PN | Cảm biến báo mức |
325 | Electromagnetic level sensor with NTC | PN3 - NTC | Cảm biến báo mức |
326 | Electromagnetic level sensor with thermostat | PT | Cảm biến báo mức |
327 | Electromagnetic level sensor with thermostat | PT3 - ABB | Cảm biến báo mức |
328 | Electromagnetic modular level sensor | IMM | Cảm biến báo mức |
329 | Electromagnetic modular level sensor | IMM500 - 100 | Cảm biến báo mức |
330 | Electromagnetic modular level sensor | IMM860 - 100 | Cảm biến báo mức |
331 | Electromagnetic modular level sensor | IMM500 - 500 | Cảm biến báo mức |
332 | Electromagnetic modular level sensor | IMM860 - 500 | Cảm biến báo mức |
333 | Electromagnetic modular level sensor | IMK | Cảm biến báo mức |
334 | Electromagnetic modular level sensor | IMK021 - 101 | Cảm biến báo mức |
335 | Electromagnetic modular level sensor | IMK021 - 102 | Cảm biến báo mức |
336 | Electromagnetic modular level sensor | IMK021 - 103 | Cảm biến báo mức |
337 | Electromagnetic modular level sensor | IMK021 - 104 | Cảm biến báo mức |
338 | Electromagnetic modular level sensor | IMK021 - 105 | Cảm biến báo mức |
339 | Electromagnetic modular level sensor | IMP | Cảm biến báo mức |
340 | Electromagnetic modular level sensor | IMP060 - 100 | Cảm biến báo mức |
341 | Electromagnetic modular level sensor | IMP060 - 500 | Cảm biến báo mức |
342 | Electromagnetic modular level sensor | IMX | Cảm biến báo mức |
343 | Electromagnetic modular level sensor | IM - 100 | Cảm biến báo mức |
344 | Electromagnetic modular level sensor | IM - 500 | Cảm biến báo mức |
345 | Electromagnetic modular level sensor | IMPG | Cảm biến báo mức |
346 | Electromagnetic modular level sensor | IMPG075 - 100 | Cảm biến báo mức |
347 | Electromagnetic modular level sensor | IMPG075 - 500 | Cảm biến báo mức |
348 | Electromagnetic modular level sensor | P38 | Cảm biến báo mức |
349 | Electromagnetic modular level sensor | P38 - 100 | Cảm biến báo mức |
350 | Electromagnetic modular level sensor | P38 - 500 | Cảm biến báo mức |
351 | Electromagnetic modular level sensor | IMS | Cảm biến báo mức |
352 | Electromagnetic modular level sensor | IMS102 - 100 | Cảm biến báo mức |
353 | Electromagnetic modular level sensor | IMS102 - 500 | Cảm biến báo mức |
354 | Electromagnetic modular level sensor | IMDEX | Cảm biến báo mức |
355 | Electromagnetic modular level sensor | IMDE - 100 | Cảm biến báo mức |
356 | Electromagnetic modular level sensor | IMDE - 500 | Cảm biến báo mức |
357 | Electromagnetic level sensor for heavy-duty operations | APO940 | Cảm biến báo mức |
358 | Electromagnetic level sensor for heavy-duty operations | AP1300 | Cảm biến báo mức |
359 | Electromagnetic level sensor for heavy-duty operations | AP1300 - 001 | Cảm biến báo mức |
360 | Electromagnetic level sensor for heavy-duty operations | AP1300 - 003 | Cảm biến báo mức |
361 | Electromagnetic level sensor for heavy-duty operations | AP1300 - 004 | Cảm biến báo mức |
362 | Resistive electromagnetic level sensor | IMR | Cảm biến báo mức |
363 | Resistive electromagnetic level sensor | IMRB | Cảm biến báo mức |
364 | Resistive electromagnetic level sensor | IMRT | Cảm biến báo mức |
365 | Resistive electromagnetic level sensor | IMRI | Cảm biến báo mức |
366 | Resistive electromagnetic level sensor | IMRC | Cảm biến báo mức |
367 | Analogic 4-20 mA level sensor | IMRE | Cảm biến báo mức |
368 | Analogic 4-20 mA level sensor | IMRE-001 | Cảm biến báo mức |
369 | Analogic 4-20 mA level sensor | IMRF | Cảm biến báo mức |
370 | Analogic 4-20 mA level sensor | IMRF-001 | Cảm biến báo mức |
371 | Analogic 4-20 mA level and temperature sensor | IMRET | Cảm biến báo mức |
372 | Resistive electromagnetic level sensor | AP1937 | Cảm biến báo mức |
373 | Reed position sensors | P900 | Cảm biến báo mức |
374 | Reed position sensors | P900FZ - 100 | Cảm biến báo mức |
375 | Reed position sensors | P930 | Cảm biến báo mức |
376 | Reed position sensors | P930FZ - 100 | Cảm biến báo mức |
377 | Reed position sensors | P915 | Cảm biến báo mức |
378 | Reed position sensors | P915FZ - 100 | Cảm biến báo mức |
379 | Reed position sensors | P920 | Cảm biến báo mức |
380 | Reed position sensors | P920FZ - 100 | Cảm biến báo mức |
381 | Reed position sensors | P920FZ - 500 | Cảm biến báo mức |
382 | Reed position sensors | I930 | Cảm biến báo mức |
383 | Reed position sensors | I930FZ - 100 | Cảm biến báo mức |
384 | Reed position sensors | I935 | Cảm biến báo mức |
385 | Reed position sensors | I935FZ - 100 | Cảm biến báo mức |
3. Công tắc báo nhiệt – Temperature switch
- Euroswitch cung cấp bộ điều nhiệt một cực với đĩa lưỡng kim và tiếp xúc mở nhanh, có sẵn trong các cấu hình khác nhau.
Nhiệt độ cắt và chênh lệch có thể khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
Nhiệt độ cắt được điều khiển với tải điện tối thiểu trong mạch tiếp xúc.
Các ứng dụng chính: điều khiển nhiệt độ trong hệ thống thủy lực, bộ tản nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống tiết hóa, v.v.
No. | Product name | Code | |
1 | Temperature switches Thermostat Hex 24 |
506 | Công tắc nhiệt độ |
2 | Temperature switches Thermostat Hex 22 Protection cap and connectors |
525 | Công tắc nhiệt độ |
3 | Temperature switches Thermostat with SPDT contacts |
507 | Công tắc nhiệt độ |
4 | Temperature switches Bimetallic thermostat Hex 17 |
520 | Công tắc nhiệt độ |
5 | Thermal contacts | 510 | Công tắc nhiệt độ |
6 | Thermal contacts | 514 | Công tắc nhiệt độ |
7 | Thermal contacts | 519 | Công tắc nhiệt độ |
8 | Temperature sensors Epoxy coated temperature sensors |
570 | Công tắc nhiệt độ |
9 | Temperature sensors Temperature sensors with metallic incapsulation |
572 | Công tắc nhiệt độ |
10 | Temperature sensors Temperature sensors with DIN connector |
580E | Công tắc nhiệt độ |
11 | Temperature sensors Temperature sensors with cable and connector |
580 | Công tắc nhiệt độ |
12 | Temperature sensors Air temperature sensors |
577 | Công tắc nhiệt độ |
13 | Temperature sensors Fast connection temperature sensors |
578 | Công tắc nhiệt độ |
14 | Temperature sensors Water temperature sensors |
582 | Công tắc nhiệt độ |
15 | Temperature sensors Temperature sensors with earthed body |
583 | Công tắc nhiệt độ |
16 | Temperature sensors Temperature sensors with double NTC/PTC |
589 | Công tắc nhiệt độ |
17 | Temperature sensors Temperature transmitters with 4-20 mA analogic output |
598 | Công tắc nhiệt độ |
18 | Temperature sensors Temperature transmitters 4-20 mA analogic output with 2 digital programmable values |
EST | Công tắc nhiệt độ |
Đại lý phân phối Euroswitch tại việt nam, Euroswitch Vietnam
- AT2E
- As Scholer
- AMETEK LAND
- Bircher
- Barksdale
- Beckhoff
- Bussmann
- Baumuller
- Burkert
- Bihl-wiedemann
- CEIA
- CEMB
- Elau
- Daiichi Electronics
- ECDI
- Fireye
- Flow meter
- Gemu
- Gastron
- IBA
- keller
- Knick
- Kiepe
- Kyowa
- Koganei
- Lapar
- Mark-10
- Matsushima
- Matsui
- Masibus
- Maxonic
- Minimax
- Nireco
- OHKURA
- PILZ
- PILZ
- Pora
- Pentair
- Puls
- PCI Instrument
- Red lion
- STI Vibration Monitoring
- Teclock
- TDK lambda
- Van der Graaf
- valpes
- Wise
- Wago
- Wittenstein
-
Watanabe
- Bộ cách ly tín hiệu
- Bộ chia - Distributors
- Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ
- Bộ chuyển đổi tín hiệu cảm biến
- Bộ chuyển đối tín hiệu điện áp
- Bộ chuyển đổi tín hiệu xung
- Thiết bị báo động
- Mô đun tính toán hiệu chỉnh
- Mô đun mở rộng
- Bộ chuyển đổi xoay chiều và một chiều
- Bộ tạo tín hiệu
- Bộ chuyển đổi tín hiệu truyền thông
- Bộ Khuếch đại cách ly tín hiệu
- YOUNG TECH
- Một số hãng khác
- BRAND OTHER
- TAKENAKA
- Tema
- Comet Systems
- Spohn Burkhardt
- Schenck Process
-
Trực tuyến:21
-
Hôm nay:373
-
Tuần này:2102
-
Tháng trước:10169
-
Tất cả:2523512