Đại lý phân phối Euroswitch tại việt nam, Euroswitch Vietnam

Xuất sứ:
Ý
Mô tả:
Euroswitch là đại diện của Ý chuyên cung cấp các sản phẩm cảm biến.
Chia sẻ:
Số lượng
Yêu cầu gọi lại
số điện thoại

EUROSWITCH được thành lập vào năm 1978 tại Sale Marasino (Brescia, Ý), một thị trấn nhỏ bên bờ hồ Iseo, và ban đầu được thiết kế và sản xuất các cảm biến đo mức.

Năm 1990, nó  bắt đầu sản xuất các công tắc áp suất và công tắc áp suất chân không.

Vào những năm 1990, công ty đã tham khảo ý kiến ​​mở rộng phạm vi sản phẩm của mình bao gồm cảm biến nhiệt độ, bộ điều khiển nhiệt độ và công tắc chân không, cảm biến tốc độ và cảm biến xoay và cuối cùng là đồng hồ đo lưu lượng.

Đồng thời, phù hợp với sự phát triển của công ty, công ty đã thiết lập một phòng thí nghiệm được trang bị đầy đủ dành riêng cho nghiên cứu và phát triển, nơi các nhân viên có trình độ cao vẫn thử nghiệm công nghệ mới nhất và phát triển các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng mọi yêu cầu có thể.

Năm 2002, một đơn vị sản xuất được trang bị hiện đại, hiệu quả cao thứ hai được mở tại Sale Marasino.

Năm 2011, song song với cấu trúc gia cố của công ty, mạng lưới bán hàng mở rộng và mở rộng ra nước ngoài, công ty đã khánh thành một nhà máy sản xuất mới ở Pisogne (Brescia), một cơ sở rộng 5000m2 được trang bị công nghệ tiên tiến và nhà máy thế hệ mới nhất được trang bị máy móc hiện đại nhất.

Năm 2018 - Tăng Minh Phát chính thức trở thành đại lý phân phối chính thức của Euro Switch tại Việt Nam

Các sản phẩm chủ lực của hãng:

  1. Công tắc áp suất – Pressure switch

 - Việc quản lý các quy trình công nghệ trong bất kỳ lĩnh vực hoạt động nào, như trong ngành sản xuất hoặc công nghiệp ô tô, đòi hỏi phải kiểm soát áp lực của chất lỏng vận hành hệ thống. Điều này đòi hỏi phải liên kết một giá trị áp suất đặc biệt quan trọng đối với hệ thống Thiết bị điện, ví dụ để chạy chu kỳ máy hoặc chỉ ra một tình huống cụ thể (rò rỉ, báo động, v.v.). Các thao tác này có thể được điều khiển bằng một loại cảm biến áp suất, được gọi là công tắc áp suất, được đặt để phù hợp với ứng dụng cụ thể.

-  Có ba kiểu với tiếp điểm điện chính:

a.    Với các tiếp điểm điện hai chiều (NO) thường mở (NO)
b.    Với các tiếp điểm điện (NC) hai chiều thường đóng (SPST)
c.    Với các tiếp điểm điện thay đổi ba chiều (SPDT)

No. Product name Code  
1 Brake switch 23 Công tắc áp suất
2 Pressure switch with SPDT contacts 24 Công tắc áp suất
3 Pressure switch with SPDT contacts 24 C Công tắc áp suất
4 Pressure switch with SPDT contacts - female thread 24 F Công tắc áp suất
5 Small pressure switch 25 R Công tắc áp suất
6 Small pressure switch snap action 25 D Công tắc áp suất
7 Fixed setting pressure switch 26 Công tắc áp suất
8 Fixed setting pressure switch 266 Công tắc áp suất
9 Diaphragm pressure switch - adjustable hysteresis - SPDT contacts 27 Công tắc áp suất
10 Piston pressure switch - adjustable hysteresis SPDT contacts 28 Công tắc áp suất
11 Piston pressure switch ≤ 250V 30 Công tắc áp suất
12 Diaphragm pressure switch ≤ 250V 31 Công tắc áp suất
13 Piston pressure switch ≤ 48V 40 Công tắc áp suất
14 Diaphragm pressure switch ≤ 48V 41 Công tắc áp suất
15 Diaphragm pressure switch, screw terminals 41V Công tắc áp suất
16 Diaphragm pressure switch - over pressure limit 600 bar 41B Công tắc áp suất
17 Diaphragm pressure switch - over pressure limit 600 bar 41C Công tắc áp suất
18 Diaphragm pressure switch ≤ 48V female thread 42 Công tắc áp suất
19 Piston pressure switch for low pressure - SPDT contacts 46 Công tắc áp suất
20 Piston pressure switch with SPDT contacts 48 Công tắc áp suất
21 Diaphragm pressure switch with SPDT contacts 49 Công tắc áp suất
22 Pressure switch with setting visual scale 681 Công tắc áp suất
23 Pressure switch with setting visual scale 682 Công tắc áp suất
24 Piston pressure switch with adjusting knob 691 Công tắc áp suất
25 Piston pressure switch with adjusting knob 692 Công tắc áp suất
26 Vacuum switch ≤ 48V 35 Công tắc áp suất
27 Vacuum switch ≤ 250V 37 Công tắc áp suất
28 Vacuum switch ≤ 48V 357 Công tắc áp suất
29 Vacuum switch ≤ 250V 377 Công tắc áp suất
30 Diaphragm vacuum switch - SPDT contacts 38 Công tắc áp suất
31 Electrical differential pressure clogging indicator 80 Công tắc áp suất
32 Electrical differential pressure clogging indicator 81 Công tắc áp suất
33 Electrical differential pressure clogging indicator with rotating system 82 Công tắc áp suất
34 Electrical differential pressure clogging indicator with thermostat 83T Công tắc áp suất
35 Electronical differential pressure clogging transmitter 980 Công tắc áp suất
36 Optical differential pressure clogging indicator 86 Công tắc áp suất
37 Thermo-pressure switch 700 Công tắc áp suất

 

             2.   Cảm biến đo mức – Level sensor

- Euroswitch thiết kế và sản xuất đồng hồ đo mức dạng on/off và tín hiệu liên tục.

- Các thiết bị đo mức của Euroswitch được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau: Máy nông nghiệp, xe motor, thiết bị khí nén, đường ray… Tất cả sản phẩm đều được sản xuất theo một quy trình chặt chẽ và chất lượng tối ưu.

No. Product name Code  
1 Electromagnetic level sensor P200P Cảm biến đo mức
2 Electromagnetic level sensor P200AC - 100 Cảm biến đo mức
3 Electromagnetic level sensor P200AC - 110 Cảm biến đo mức
4 Electromagnetic level sensor P200AC - 120 Cảm biến đo mức
5 Electromagnetic level sensor P200AC - 500 Cảm biến đo mức
6 Electromagnetic level sensor P200AC - 510 Cảm biến đo mức
7 Electromagnetic level sensor P200AC - 520 Cảm biến đo mức
8 Electromagnetic level sensor P200N Cảm biến đo mức
9 Electromagnetic level sensor P200F7 - 100 Cảm biến đo mức
10 Electromagnetic level sensor P200F7 - 110 Cảm biến đo mức
11 Electromagnetic level sensor P200F7 - 120 Cảm biến đo mức
12 Electromagnetic level sensor P200F7 - 500 Cảm biến đo mức
13 Electromagnetic level sensor P200F7 - 510 Cảm biến đo mức
14 Electromagnetic level sensor P200F7 - 520 Cảm biến đo mức
15 Electromagnetic level sensor P003P Cảm biến đo mức
16 Electromagnetic level sensor P003AC - 100 Cảm biến đo mức
17 Electromagnetic level sensor P003AC - 110 Cảm biến đo mức
18 Electromagnetic level sensor P003AC - 120 Cảm biến đo mức
19 Electromagnetic level sensor P003AC - 200 Cảm biến đo mức
20 Electromagnetic level sensor P003AC - 210 Cảm biến đo mức
21 Electromagnetic level sensor P003AC - 220 Cảm biến đo mức
22 Electromagnetic level sensor P003AC - 500 Cảm biến đo mức
23 Electromagnetic level sensor P003AC - 510 Cảm biến đo mức
24 Electromagnetic level sensor P003AC - 520 Cảm biến đo mức
25 Electromagnetic level sensor P003AC - 600 Cảm biến đo mức
26 Electromagnetic level sensor P003AC - 610 Cảm biến đo mức
27 Electromagnetic level sensor P003AC - 620 Cảm biến đo mức
28 Electromagnetic level sensor P003N Cảm biến đo mức
29 Electromagnetic level sensor P003F7 - 100 Cảm biến đo mức
30 Electromagnetic level sensor P003F7 - 110 Cảm biến đo mức
31 Electromagnetic level sensor P003F7 - 120 Cảm biến đo mức
32 Electromagnetic level sensor P003F7 - 200 Cảm biến đo mức
33 Electromagnetic level sensor P003F7 - 210 Cảm biến đo mức
34 Electromagnetic level sensor P003F7 - 220 Cảm biến đo mức
35 Electromagnetic level sensor P003F7 - 500 Cảm biến đo mức
36 Electromagnetic level sensor P003F7 - 510 Cảm biến đo mức
37 Electromagnetic level sensor P003F7 - 520 Cảm biến đo mức
38 Electromagnetic level sensor P003F7 - 600 Cảm biến đo mức
39 Electromagnetic level sensor P003F7 - 610 Cảm biến đo mức
40 Electromagnetic level sensor P003F7 - 620 Cảm biến đo mức
41 Electromagnetic level sensor P004P Cảm biến đo mức
42 Electromagnetic level sensor P004AC - 100 Cảm biến đo mức
43 Electromagnetic level sensor P004AC - 110 Cảm biến đo mức
44 Electromagnetic level sensor P004AC - 120 Cảm biến đo mức
45 Electromagnetic level sensor P004AC - 500 Cảm biến đo mức
46 Electromagnetic level sensor P004AC - 510 Cảm biến đo mức
47 Electromagnetic level sensor P004AC - 520 Cảm biến đo mức
48 Electromagnetic level sensor P004N Cảm biến đo mức
49 Electromagnetic level sensor P004F7 - 100 Cảm biến đo mức
50 Electromagnetic level sensor P004F7 - 110 Cảm biến đo mức
51 Electromagnetic level sensor P004F7 - 120 Cảm biến đo mức
52 Electromagnetic level sensor P004F7 - 500 Cảm biến đo mức
53 Electromagnetic level sensor P004F7 - 510 Cảm biến đo mức
54 Electromagnetic level sensor P004F7 - 520 Cảm biến đo mức
55 Electromagnetic level sensor P005P Cảm biến đo mức
56 Electromagnetic level sensor P005AC - 100 Cảm biến đo mức
57 Electromagnetic level sensor P005AC - 110 Cảm biến đo mức
58 Electromagnetic level sensor P005AC - 120 Cảm biến đo mức
59 Electromagnetic level sensor P005AC - 500 Cảm biến đo mức
60 Electromagnetic level sensor P005AC - 510 Cảm biến đo mức
61 Electromagnetic level sensor P005AC - 520 Cảm biến đo mức
62 Electromagnetic level sensor P005N Cảm biến đo mức
63 Electromagnetic level sensor P005F7 - 100 Cảm biến đo mức
64 Electromagnetic level sensor P005F7 - 110 Cảm biến đo mức
65 Electromagnetic level sensor P005F7 - 120 Cảm biến đo mức
66 Electromagnetic level sensor P005F7 - 500 Cảm biến đo mức
67 Electromagnetic level sensor P005F7 - 510 Cảm biến đo mức
68 Electromagnetic level sensor P005F7 - 520 Cảm biến đo mức
69 Electromagnetic level sensor P006P Cảm biến đo mức
70 Electromagnetic level sensor P006AC - 100 Cảm biến đo mức
71 Electromagnetic level sensor P006AC - 110 Cảm biến đo mức
72 Electromagnetic level sensor P006AC - 120 Cảm biến đo mức
73 Electromagnetic level sensor P006AC - 500 Cảm biến đo mức
74 Electromagnetic level sensor P006AC - 510 Cảm biến đo mức
75 Electromagnetic level sensor P006AC - 520 Cảm biến đo mức
76 Electromagnetic level sensor P006N Cảm biến đo mức
77 Electromagnetic level sensor P006F7 - 100 Cảm biến đo mức
78 Electromagnetic level sensor P006F7 - 110 Cảm biến đo mức
79 Electromagnetic level sensor P006F7 - 120 Cảm biến đo mức
80 Electromagnetic level sensor P006F7 - 500 Cảm biến đo mức
81 Electromagnetic level sensor P006F7 - 510 Cảm biến đo mức
82 Electromagnetic level sensor P006F7 - 520 Cảm biến đo mức
83 Electromagnetic two-level sensor P006P2 Cảm biến đo mức
84 Electromagnetic two-level sensor P006AH - 600 Cảm biến đo mức
85 Electromagnetic two-level sensor P006AH - 610 Cảm biến đo mức
86 Electromagnetic two-level sensor P006AH - 620 Cảm biến đo mức
87 Electromagnetic two-level sensor P006N2 Cảm biến đo mức
88 Electromagnetic two-level sensor P006AF7 - 600 Cảm biến đo mức
89 Electromagnetic two-level sensor P006AF7 - 610 Cảm biến đo mức
90 Electromagnetic two-level sensor P006AF7 - 620 Cảm biến đo mức
91 Electromagnetic level sensor lateral fixing P500P Cảm biến đo mức
92 Electromagnetic level sensor lateral fixing P500AH - 100 Cảm biến đo mức
93 Electromagnetic level sensor lateral fixing P500AH - 110 Cảm biến đo mức
94 Electromagnetic level sensor lateral fixing P500AH - 120 Cảm biến đo mức
95 Electromagnetic level sensor lateral fixing P500AH - 500 Cảm biến đo mức
96 Electromagnetic level sensor lateral fixing P500AH - 510 Cảm biến đo mức
97 Electromagnetic level sensor lateral fixing P500AH - 520 Cảm biến đo mức
98 Electromagnetic level sensor lateral fixing P500N Cảm biến đo mức
99 Electromagnetic level sensor lateral fixing P500F8 - 100 Cảm biến đo mức
100 Electromagnetic level sensor lateral fixing P500F8 - 110 Cảm biến đo mức
101 Electromagnetic level sensor lateral fixing P500F8 - 120 Cảm biến đo mức
102 Electromagnetic level sensor lateral fixing P500F8 - 500 Cảm biến đo mức
103 Electromagnetic level sensor lateral fixing P500F8 - 510 Cảm biến đo mức
104 Electromagnetic level sensor lateral fixing P500F8 - 520 Cảm biến đo mức
105 Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket P520P Cảm biến đo mức
106 Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket P520AH - 100 Cảm biến đo mức
107 Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket P520AH - 110 Cảm biến đo mức
108 Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket P520AH - 120 Cảm biến đo mức
109 Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket P520AH - 150 Cảm biến đo mức
110 Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket P520AH - 185 Cảm biến đo mức
111 Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket P520AH - 190 Cảm biến đo mức
112 Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket P520N Cảm biến đo mức
113 Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket P520F8 - 100 Cảm biến đo mức
114 Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket P520F8 - 110 Cảm biến đo mức
115 Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket P520F8 - 120 Cảm biến đo mức
116 Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket P520F8 - 550 Cảm biến đo mức
117 Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket P520F8 - 585 Cảm biến đo mức
118 Electromagnetic level sensor lateral fixing with expansion gasket P520F8 - 590 Cảm biến đo mức
119 Electromagnetic level sensor lateral fixing P530P Cảm biến đo mức
120 Electromagnetic level sensor lateral fixing P530AH - 100 Cảm biến đo mức
121 Electromagnetic level sensor lateral fixing P530AH - 110 Cảm biến đo mức
122 Electromagnetic level sensor lateral fixing P530AH - 120 Cảm biến đo mức
123 Electromagnetic level sensor lateral fixing P530AH - 500 Cảm biến đo mức
124 Electromagnetic level sensor lateral fixing P530AH - 510 Cảm biến đo mức
125 Electromagnetic level sensor lateral fixing P530AH - 520 Cảm biến đo mức
126 Electromagnetic level sensor lateral fixing P530N Cảm biến đo mức
127 Electromagnetic level sensor lateral fixing P530F8 - 100 Cảm biến đo mức
128 Electromagnetic level sensor lateral fixing P530F8 - 110 Cảm biến đo mức
129 Electromagnetic level sensor lateral fixing P530F8 - 120 Cảm biến đo mức
130 Electromagnetic level sensor lateral fixing P530F8 - 500 Cảm biến đo mức
131 Electromagnetic level sensor lateral fixing P530F8 - 510 Cảm biến đo mức
132 Electromagnetic level sensor lateral fixing P530F8 - 520 Cảm biến đo mức
133 Electromagnetic level sensor lateral fixing P535P Cảm biến đo mức
134 Electromagnetic level sensor lateral fixing P535AH - 100 Cảm biến đo mức
135 Electromagnetic level sensor lateral fixing P535AH - 110 Cảm biến đo mức
136 Electromagnetic level sensor lateral fixing P535AH - 120 Cảm biến đo mức
137 Electromagnetic level sensor lateral fixing P535AH - 500 Cảm biến đo mức
138 Electromagnetic level sensor lateral fixing P535AH - 510 Cảm biến đo mức
139 Electromagnetic level sensor lateral fixing P535AH - 520 Cảm biến đo mức
140 Electromagnetic level sensor lateral fixing P535N Cảm biến đo mức
141 Electromagnetic level sensor lateral fixing P535F8 - 100 Cảm biến đo mức
142 Electromagnetic level sensor lateral fixing P535F8 - 110 Cảm biến đo mức
143 Electromagnetic level sensor lateral fixing P535F8 - 120 Cảm biến đo mức
144 Electromagnetic level sensor lateral fixing P535F8 - 500 Cảm biến đo mức
145 Electromagnetic level sensor lateral fixing P535F8 - 510 Cảm biến đo mức
146 Electromagnetic level sensor lateral fixing P535F8 - 520 Cảm biến đo mức
147 Electromagnetic level sensor lateral fixing P531  Cảm biến đo mức
148 Electromagnetic level sensor lateral fixing P531AH - 100 Cảm biến đo mức
149 Electromagnetic level sensor lateral fixing P531AH - 500 Cảm biến đo mức
150 Electromagnetic level sensor lateral fixing P531F8 - 100 Cảm biến đo mức
151 Electromagnetic level sensor lateral fixing P531F8 - 500 Cảm biến đo mức
152 Electromagnetic level sensor lateral fixing P540  Cảm biến đo mức
153 Electromagnetic level sensor lateral fixing P540AH - 100 Cảm biến đo mức
154 Electromagnetic level sensor lateral fixing P540AH - 500 Cảm biến đo mức
155 Electromagnetic level sensor lateral fixing P540F8 - 100 Cảm biến đo mức
156 Electromagnetic level sensor lateral fixing P540F8 - 500 Cảm biến đo mức
157 Electromagnetic level sensor P650 Cảm biến đo mức
158 Electromagnetic level sensor P650 - 100 Cảm biến đo mức
159 Electromagnetic level sensor P650 - 500 Cảm biến đo mức
160 Electromagnetic level sensor SPGN  Cảm biến đo mức
161 Electromagnetic level sensor SPG068L3 - 100  Cảm biến đo mức
162 Electromagnetic level sensor SPG085L3 - 100  Cảm biến đo mức
163 Electromagnetic level sensor SPG117L3 - 100  Cảm biến đo mức
164 Electromagnetic level sensor SPG132L3 - 100  Cảm biến đo mức
165 Electromagnetic level sensor SPG187L3 - 100  Cảm biến đo mức
166 Electromagnetic level sensor SPGP Cảm biến đo mức
167 Electromagnetic level sensor SPG068A3 - 100  Cảm biến đo mức
168 Electromagnetic level sensor SPG085A3 - 100  Cảm biến đo mức
169 Electromagnetic level sensor SPG117A3 - 100  Cảm biến đo mức
170 Electromagnetic level sensor SPG132A3 - 100  Cảm biến đo mức
171 Electromagnetic level sensor SPG187A3 - 100  Cảm biến đo mức
172 Electromechanical reserve sensor SOM Cảm biến
173 Electromechanical reserve sensor SOM 071 - 100 Cảm biến
174 Electromechanical reserve sensor SOM 074 - 100 Cảm biến
175 Electromechanical reserve sensor SOM 081 - 100 Cảm biến
176 Electromechanical reserve sensor SOM 091 - 100 Cảm biến
177 Electromechanical reserve sensor SOM 100 - 100 Cảm biến
178 Electromechanical reserve sensor SOM 104 - 100 Cảm biến
179 Electromechanical reserve sensor SOM 111 - 100 Cảm biến
180 Electromechanical reserve sensor SOM 116 - 100 Cảm biến
181 Electromechanical reserve sensor SOM 131 - 100 Cảm biến
182 Electromechanical reserve sensor SOM 146 - 100 Cảm biến
183 Electromechanical reserve sensor SOM 150 - 100 Cảm biến
184 Electromechanical reserve sensor SOM 198 - 100 Cảm biến
185 Electromechanical reserve sensor SRM Cảm biến
186 Electromechanical reserve sensor SRM 071 - 100 Cảm biến
187 Electromechanical reserve sensor SRM 074 - 100 Cảm biến
188 Electromechanical reserve sensor SRM 081 - 100 Cảm biến
189 Electromechanical reserve sensor SRM 091 - 100 Cảm biến
190 Electromechanical reserve sensor SRM 100 - 100 Cảm biến
191 Electromechanical reserve sensor SRM 104 - 100 Cảm biến
192 Electromechanical reserve sensor SRM 111 - 100 Cảm biến
193 Electromechanical reserve sensor SRM 116 - 100 Cảm biến
194 Electromechanical reserve sensor SRM 131 - 100 Cảm biến
195 Electromechanical reserve sensor SRM 146 - 100 Cảm biến
196 Electromechanical reserve sensor SRM 150 - 100 Cảm biến
197 Electromechanical reserve sensor SRM 198 - 100 Cảm biến
198 Electromechanical reserve sensor SOG Cảm biến
199 Electromechanical reserve sensor SOG 053 - 100 Cảm biến
200 Electromechanical reserve sensor SOG 065 - 100 Cảm biến
201 Electromechanical reserve sensor SOG 068 - 100 Cảm biến
202 Electromechanical reserve sensor SOG 075 - 100 Cảm biến
203 Electromechanical reserve sensor SOG 085 - 100 Cảm biến
204 Electromechanical reserve sensor SOG 094 - 100 Cảm biến
205 Electromechanical reserve sensor SOG 098 - 100 Cảm biến
206 Electromechanical reserve sensor SOG 105 - 100 Cảm biến
207 Electromechanical reserve sensor SOG 109 - 100 Cảm biến
208 Electromechanical reserve sensor SOG 125 - 100 Cảm biến
209 Electromechanical reserve sensor SOG 140 - 100 Cảm biến
210 Electromechanical reserve sensor SOG 144 - 100 Cảm biến
211 Electromechanical reserve sensor SOG 192 - 100 Cảm biến
212 Electromechanical reserve sensor SRG Cảm biến
213 Electromechanical reserve sensor SRG 053 - 100 Cảm biến
214 Electromechanical reserve sensor SRG 065 - 100 Cảm biến
215 Electromechanical reserve sensor SRG 068 - 100 Cảm biến
216 Electromechanical reserve sensor SRG 075 - 100 Cảm biến
217 Electromechanical reserve sensor SRG 085 - 100 Cảm biến
218 Electromechanical reserve sensor SRG 094 - 100 Cảm biến
219 Electromechanical reserve sensor SRG 098 - 100 Cảm biến
220 Electromechanical reserve sensor SRG 105 - 100 Cảm biến
221 Electromechanical reserve sensor SRG 109 - 100 Cảm biến
222 Electromechanical reserve sensor SRG 125 - 100 Cảm biến
223 Electromechanical reserve sensor SRG 140 - 100 Cảm biến
224 Electromechanical reserve sensor SRG 144 - 100 Cảm biến
225 Electromechanical reserve sensor SRG 192 - 100 Cảm biến báo mức
226 Electromechanical reserve sensor with stabilized room SRE Cảm biến báo mức
227 Electromechanical reserve sensor with stabilized room SRE - XXX Cảm biến báo mức
228 Electromagnetic level sensor with expansion gasket SPE Cảm biến báo mức
229 Electromagnetic level sensor with expansion gasket SPE164F3 - 100 Cảm biến báo mức
230 Electromagnetic level sensor with expansion gasket SPE183F3 - 100 Cảm biến báo mức
231 Electromagnetic level sensor P68 Cảm biến báo mức
232 Electromagnetic level sensor P680FC - xxx Cảm biến báo mức
233 Electromagnetic level sensor P681FC - xxx Cảm biến báo mức
234 Electromagnetic level sensor P685FC - xxx Cảm biến báo mức
235 Electromagnetic level sensor P686FC - xxx Cảm biến báo mức
236 Electromagnetic level sensor SPR Cảm biến báo mức
237 Electromagnetic level sensor SPF - 100 Cảm biến báo mức
238 Electromagnetic level sensor SPF - 110 Cảm biến báo mức
239 Electromagnetic level sensor SPF - 120 Cảm biến báo mức
240 Electromagnetic level sensor SPF - 500 Cảm biến báo mức
241 Electromagnetic level sensor SPF - 510 Cảm biến báo mức
242 Electromagnetic level sensor SPF - 520 Cảm biến báo mức
243 Electromagnetic level sensor for removable tank P915 Cảm biến báo mức
244 Electromagnetic level sensor for removable tank P915FZ - 100 Cảm biến báo mức
245 Electromagnetic level sensor for removable tank GLL016 - 002 Cảm biến báo mức
246 Electromagnetic level sensor for removable tank P920 Cảm biến báo mức
247 Electromagnetic level sensor for removable tank P920FZ - 100  Cảm biến báo mức
248 Electromagnetic level sensor for removable tank P920FZ - 500 Cảm biến báo mức
249 Electromagnetic level sensor for removable tank GLL016 - 002 Cảm biến báo mức
250 Electromagnetic level sensor P28 Cảm biến báo mức
251 Electromagnetic level sensor P28044 - 100 Cảm biến báo mức
252 Electromagnetic level sensor P28080 - 100 Cảm biến báo mức
253 Electromagnetic level sensor P28100 - 100 Cảm biến báo mức
254 Electromagnetic level sensor P28150 - 100 Cảm biến báo mức
255 Electromagnetic level sensor PG29 Cảm biến báo mức
256 Electromagnetic level sensor PG29075-100 Cảm biến báo mức
257 Electromagnetic level sensor P3X Cảm biến báo mức
258 Electromagnetic level sensor P3 - 100 Cảm biến báo mức
259 Electromagnetic level sensor P3 - 500 Cảm biến báo mức
260 Electromagnetic level sensor P3X0 Cảm biến báo mức
261 Electromagnetic level sensor P300200 - 600  Cảm biến báo mức
262 Electromagnetic level sensor P300250 - 600  Cảm biến báo mức
263 Electromagnetic level sensor P300300 - 600  Cảm biến báo mức
264 Electromagnetic level sensor P300350 - 600  Cảm biến báo mức
265 Electromagnetic level sensor P300400 - 600  Cảm biến báo mức
266 Electromagnetic level sensor P300450 - 600  Cảm biến báo mức
267 Electromagnetic level sensor P300500 - 600  Cảm biến báo mức
268 Electromagnetic level sensor P310200 - 600  Cảm biến báo mức
269 Electromagnetic level sensor P310250 - 600  Cảm biến báo mức
270 Electromagnetic level sensor P310300 - 600  Cảm biến báo mức
271 Electromagnetic level sensor P310350 - 600  Cảm biến báo mức
272 Electromagnetic level sensor P310400 - 600  Cảm biến báo mức
273 Electromagnetic level sensor P310450 - 600  Cảm biến báo mức
274 Electromagnetic level sensor P310500 - 600  Cảm biến báo mức
275 Electromagnetic level sensor P320200 - 600  Cảm biến báo mức
276 Electromagnetic level sensor P320250 - 600  Cảm biến báo mức
277 Electromagnetic level sensor P320300 - 600  Cảm biến báo mức
278 Electromagnetic level sensor P320350 - 600  Cảm biến báo mức
279 Electromagnetic level sensor P320400 - 600  Cảm biến báo mức
280 Electromagnetic level sensor P320450 - 600  Cảm biến báo mức
281 Electromagnetic level sensor P320500 - 600  Cảm biến báo mức
282 Electromagnetic level sensor P320P200 - 600 Cảm biến báo mức
283 Electromagnetic level sensor P320P250 - 600 Cảm biến báo mức
284 Electromagnetic level sensor P320P300 - 600 Cảm biến báo mức
285 Electromagnetic level sensor P320P350 - 600 Cảm biến báo mức
286 Electromagnetic level sensor P320P400 - 600 Cảm biến báo mức
287 Electromagnetic level sensor P320P450 - 600 Cảm biến báo mức
288 Electromagnetic level sensor P320P500 - 600 Cảm biến báo mức
289 Electromagnetic level sensor P34 Cảm biến báo mức
290 Electromagnetic level sensor P34070 - 100 Cảm biến báo mức
291 Electromagnetic level sensor P34070 - 500 Cảm biến báo mức
292 Electromagnetic level sensor P35 Cảm biến báo mức
293 Electromagnetic level sensor P35085 - 100 Cảm biến báo mức
294 Electromagnetic level sensor P35085 - 500 Cảm biến báo mức
295 Electromagnetic level sensor P39 Cảm biến báo mức
296 Electromagnetic level sensor P39 - L1 - L2 - L3 - L4 Cảm biến báo mức
297 Electromagnetic level sensor P39D Cảm biến báo mức
298 Electromagnetic level sensor P39D - L1 - L2 - L3 - L4 Cảm biến báo mức
299 Electromagnetic level sensor P40 Cảm biến báo mức
300 Electromagnetic level sensor P40 - 100 Cảm biến báo mức
301 Electromagnetic level sensor P40 - 500 Cảm biến báo mức
302 Electromagnetic level sensor PG30 Cảm biến báo mức
303 Electromagnetic level sensor PG30103 - 100  Cảm biến báo mức
304 Electromagnetic level sensor PG30200 - 100 Cảm biến báo mức
305 Electromagnetic level sensor PG30250 - 100 Cảm biến báo mức
306 Electromagnetic level sensor PG30300 - 100  Cảm biến báo mức
307 Electromagnetic level sensor PG30350 - 100  Cảm biến báo mức
308 Electromagnetic level sensor PG30103 - 500 Cảm biến báo mức
309 Electromagnetic level sensor PG30200 - 500 Cảm biến báo mức
310 Electromagnetic level sensor PG30250 - 500 Cảm biến báo mức
311 Electromagnetic level sensor PG30300 - 500 Cảm biến báo mức
312 Electromagnetic level sensor PG30350 - 500 Cảm biến báo mức
313 Electromagnetic modular level sensor PK Cảm biến báo mức
314 Electromagnetic modular level sensor PK30082 - 100 Cảm biến báo mức
315 Electromagnetic modular level sensor PK31082 - 100 Cảm biến báo mức
316 Electromagnetic modular level sensor PK32082 - 100 Cảm biến báo mức
317 Electromagnetic modular level sensor PK30082 - 500 Cảm biến báo mức
318 Electromagnetic modular level sensor PK31082 - 500 Cảm biến báo mức
319 Electromagnetic modular level sensor PK32082 - 500 Cảm biến báo mức
320 Electromagnetic modular level sensor with thermostat PKT Cảm biến báo mức
321 Electromagnetic modular level sensor with thermostat PKT30082 - ABB Cảm biến báo mức
322 Electromagnetic modular level sensor with thermostat PKT31082 - ABB Cảm biến báo mức
323 Electromagnetic modular level sensor with thermostat PKT32082 - ABB Cảm biến báo mức
324 Electromagnetic level sensor with NTC PN Cảm biến báo mức
325 Electromagnetic level sensor with NTC PN3 - NTC Cảm biến báo mức
326 Electromagnetic level sensor with thermostat PT Cảm biến báo mức
327 Electromagnetic level sensor with thermostat PT3 - ABB Cảm biến báo mức
328 Electromagnetic modular level sensor IMM Cảm biến báo mức
329 Electromagnetic modular level sensor IMM500 - 100 Cảm biến báo mức
330 Electromagnetic modular level sensor IMM860 - 100 Cảm biến báo mức
331 Electromagnetic modular level sensor IMM500 - 500 Cảm biến báo mức
332 Electromagnetic modular level sensor IMM860 - 500 Cảm biến báo mức
333 Electromagnetic modular level sensor IMK Cảm biến báo mức
334 Electromagnetic modular level sensor IMK021 - 101 Cảm biến báo mức
335 Electromagnetic modular level sensor IMK021 - 102 Cảm biến báo mức
336 Electromagnetic modular level sensor IMK021 - 103 Cảm biến báo mức
337 Electromagnetic modular level sensor IMK021 - 104 Cảm biến báo mức
338 Electromagnetic modular level sensor IMK021 - 105 Cảm biến báo mức
339 Electromagnetic modular level sensor IMP Cảm biến báo mức
340 Electromagnetic modular level sensor IMP060 - 100 Cảm biến báo mức
341 Electromagnetic modular level sensor IMP060 - 500 Cảm biến báo mức
342 Electromagnetic modular level sensor IMX Cảm biến báo mức
343 Electromagnetic modular level sensor IM - 100 Cảm biến báo mức
344 Electromagnetic modular level sensor IM - 500 Cảm biến báo mức
345 Electromagnetic modular level sensor IMPG Cảm biến báo mức
346 Electromagnetic modular level sensor IMPG075 - 100 Cảm biến báo mức
347 Electromagnetic modular level sensor IMPG075 - 500 Cảm biến báo mức
348 Electromagnetic modular level sensor P38 Cảm biến báo mức
349 Electromagnetic modular level sensor P38 - 100 Cảm biến báo mức
350 Electromagnetic modular level sensor P38 - 500 Cảm biến báo mức
351 Electromagnetic modular level sensor IMS Cảm biến báo mức
352 Electromagnetic modular level sensor IMS102 - 100 Cảm biến báo mức
353 Electromagnetic modular level sensor IMS102 - 500 Cảm biến báo mức
354 Electromagnetic modular level sensor IMDEX Cảm biến báo mức
355 Electromagnetic modular level sensor IMDE - 100 Cảm biến báo mức
356 Electromagnetic modular level sensor IMDE - 500 Cảm biến báo mức
357 Electromagnetic level sensor for heavy-duty operations APO940 Cảm biến báo mức
358 Electromagnetic level sensor for heavy-duty operations AP1300 Cảm biến báo mức
359 Electromagnetic level sensor for heavy-duty operations AP1300 - 001 Cảm biến báo mức
360 Electromagnetic level sensor for heavy-duty operations AP1300 - 003 Cảm biến báo mức
361 Electromagnetic level sensor for heavy-duty operations AP1300 - 004 Cảm biến báo mức
362 Resistive electromagnetic level sensor IMR Cảm biến báo mức
363 Resistive electromagnetic level sensor IMRB Cảm biến báo mức
364 Resistive electromagnetic level sensor IMRT Cảm biến báo mức
365 Resistive electromagnetic level sensor IMRI Cảm biến báo mức
366 Resistive electromagnetic level sensor IMRC Cảm biến báo mức
367 Analogic 4-20 mA level sensor IMRE Cảm biến báo mức
368 Analogic 4-20 mA level sensor IMRE-001 Cảm biến báo mức
369 Analogic 4-20 mA level sensor IMRF Cảm biến báo mức
370 Analogic 4-20 mA level sensor IMRF-001 Cảm biến báo mức
371 Analogic 4-20 mA level and temperature sensor IMRET Cảm biến báo mức
372 Resistive electromagnetic level sensor AP1937 Cảm biến báo mức
373 Reed position sensors P900 Cảm biến báo mức
374 Reed position sensors P900FZ - 100 Cảm biến báo mức
375 Reed position sensors P930 Cảm biến báo mức
376 Reed position sensors P930FZ - 100 Cảm biến báo mức
377 Reed position sensors P915 Cảm biến báo mức
378 Reed position sensors P915FZ - 100 Cảm biến báo mức
379 Reed position sensors P920 Cảm biến báo mức
380 Reed position sensors P920FZ - 100 Cảm biến báo mức
381 Reed position sensors P920FZ - 500 Cảm biến báo mức
382 Reed position sensors I930 Cảm biến báo mức
383 Reed position sensors I930FZ - 100 Cảm biến báo mức
384 Reed position sensors I935 Cảm biến báo mức
385 Reed position sensors I935FZ - 100 Cảm biến báo mức

3.    Công tắc báo nhiệt – Temperature switch

- Euroswitch cung cấp bộ điều nhiệt một cực với đĩa lưỡng kim và tiếp xúc mở nhanh, có sẵn trong các cấu hình khác nhau.
Nhiệt độ cắt và chênh lệch có thể khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
Nhiệt độ cắt được điều khiển với tải điện tối thiểu trong mạch tiếp xúc.
Các ứng dụng chính: điều khiển nhiệt độ trong hệ thống thủy lực, bộ tản nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống tiết hóa, v.v.

No. Product name Code  
1 Temperature switches
Thermostat Hex 24
506 Công tắc nhiệt độ
2 Temperature switches
Thermostat Hex 22
Protection cap and connectors
525 Công tắc nhiệt độ
3 Temperature switches
Thermostat with SPDT contacts 
507 Công tắc nhiệt độ
4 Temperature switches
Bimetallic thermostat Hex 17
520 Công tắc nhiệt độ
5 Thermal contacts 510 Công tắc nhiệt độ
6 Thermal contacts 514 Công tắc nhiệt độ
7 Thermal contacts 519 Công tắc nhiệt độ
8 Temperature sensors
Epoxy coated temperature sensors
570 Công tắc nhiệt độ
9 Temperature sensors
Temperature sensors with metallic incapsulation
572 Công tắc nhiệt độ
10 Temperature sensors
Temperature sensors with DIN connector
580E Công tắc nhiệt độ
11 Temperature sensors
Temperature sensors with cable and connector
580 Công tắc nhiệt độ
12 Temperature sensors
Air temperature sensors
577 Công tắc nhiệt độ
13 Temperature sensors
Fast connection temperature sensors
578 Công tắc nhiệt độ
14 Temperature sensors
Water temperature sensors
582 Công tắc nhiệt độ
15 Temperature sensors
Temperature sensors with earthed body
583 Công tắc nhiệt độ
16 Temperature sensors
Temperature sensors with double NTC/PTC
589 Công tắc nhiệt độ
17 Temperature sensors
Temperature transmitters with 4-20 mA analogic output
598 Công tắc nhiệt độ
18 Temperature sensors
Temperature transmitters 4-20 mA analogic output with 2 digital programmable values
EST Công tắc nhiệt độ

Đại lý phân phối Euroswitch tại việt nam, Euroswitch Vietnam

Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    6
  • Hôm nay:
    3153
  • Tuần này:
    12190
  • Tháng trước:
    19986
  • Tất cả:
    2569750
Video ClipVideo Clip
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

 VPĐD: Số 1, Đường 27, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh

 Ðiện Thoại:  (028) 35121007                Fax: (028) 35121008

 Phòng kinh doanh: Lâm (Mr.)

 Email:  sale10@tmpvietnam.com        Tel:  0915.031.817

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Giao hàng miễn phí

Làm việc các ngày trong tuần

Thanh toán linh động

Bảo hành 12 tháng

BẢN ĐỒ

© 2017 Tangminhphat.com, all right reserved.

Thiết kế website www.webso.vn

Loading...

Back To Top