INTORQ là hãng chuyên về các loại thắng điện, thắng từ, dùng cho các loại motor, cần cẩu, cẩu trục, máy sản xuất gỗ...
INTORQ là đơn vị chuyên OEM thắng cho các hãng như : Lenze, Siemens, ABB...
CÁC SẢN PHẨM CHÍNH CỦA INTORQ:
- Thắng điên từ Intorq
- Thắng điện từ Lenze
- Phanh điện từ Intorq
- Phanh từ Intorq
BFK458
- Lực thắng : 1,5-600 Nm
- Điện áp: 24, 103, 180,205V
- Ứng dụng: Thắng motor, Cẩu trục, máy gỗ…
No |
Model |
1 |
BFK458-06E |
2 |
BFK458-06N |
3 |
BFK458-06L |
4 |
BFK458-08E |
5 |
BFK458-08N |
6 |
BFK458-08L |
7 |
BFK458-10E |
8 |
BFK458-10N |
9 |
BFK458-10L |
10 |
BFK458-12E |
11 |
BFK458-12N |
12 |
BFK458-12L |
13 |
BFK458-14E |
14 |
BFK458-14N |
15 |
BFK458-14L |
16 |
BFK458-16E |
17 |
BFK458-16N |
18 |
BFK458-16L |
19 |
BFK458-18E |
20 |
BFK458-18N |
21 |
BFK458-18L |
22 |
BFK458-20E |
23 |
BFK458-20N |
24 |
BFK458-20L |
25 |
BFK458-25E |
26 |
BFK458-25N |
27 |
BFK458-25L |
BFK457
- Lực thắng : 0,12-125 Nm
- Điện áp: 24, 205V
- Ứng dụng: Thắng motor, Cẩu trục, máy gỗ…
No |
Model |
1 |
BFK457-01 |
2 |
BFK457-02 |
3 |
BFK457-03 |
4 |
BFK457-04 |
5 |
BFK457-05 |
BFK468
- Lực thắng : 100-2400 Nm
- Điện áp: 24, 205V
- Ứng dụng: Thắng motor, Cẩu trục, máy gỗ…
No |
Model |
1 |
BFK468-18E |
2 |
BFK468-18N |
3 |
BFK468-20E |
4 |
BFK468-20N |
5 |
BFK468-25E |
6 |
BFK468-25N |
7 |
BFK468-31E |
8 |
BFK468-31N |
BFK470
- Lực thắng : 2-370 Nm
- Điện áp: 24, 205V
- Ứng dụng: Thắng motor, Cẩu trục, máy gỗ…
No |
Model |
1 |
BFK470-06 |
2 |
BFK470-08 |
3 |
BFK470-10 |
4 |
BFK470-12 |
5 |
BFK470-14 |
6 |
BFK470-16 |
7 |
BFK470-18 |
BFK471-25
- Lực thắng : 750, 1500 Nm
- Điện áp: 24, 205V
- Ứng dụng: Thắng motor, Cẩu trục, máy gỗ…
INTORQ 14.105 & 14.115
- Lực thắng : 7.5-480 Nm
- Điện áp: 24V
- Ứng dụng: Thắng motor, Cẩu trục, máy gỗ…
Model |
Model |
INTORQ 14.105.06.1.1 |
INTORQ 14.105.16.1.3 |
INTORQ 14.105.08.1.1 |
INTORQ 14.105.20.1.3 |
INTORQ 14.105.10.1.1 |
INTORQ 14.105.25.1.3 |
INTORQ 14.105.12.1.1 |
INTORQ 14.105.06.3.3 |
INTORQ 14.105.16.1.1 |
INTORQ 14.105.08.3.3 |
INTORQ 14.105.20.1.1 |
INTORQ 14.105.10.3.3 |
INTORQ 14.105.25.1.1 |
INTORQ 14.105.12.3.3 |
INTORQ 14.105.06.3.1 |
INTORQ 14.105.16.3.3 |
INTORQ 14.105.08.3.1 |
INTORQ 14.105.20.3.3 |
INTORQ 14.105.10.3.1 |
INTORQ 14.105.25.3.3 |
INTORQ 14.105.12.3.1 |
INTORQ 14.105.06.1.5 |
INTORQ 14.105.16.3.1 |
INTORQ 14.105.08.1.5 |
INTORQ 14.105.20.3.1 |
INTORQ 14.105.10.1.5 |
INTORQ 14.105.25.3.1 |
INTORQ 14.105.12.1.5 |
INTORQ 14.105.06.1.2 |
INTORQ 14.105.16.1.5 |
INTORQ 14.105.08.1.2 |
INTORQ 14.105.20.1.5 |
INTORQ 14.105.10.1.2 |
INTORQ 14.105.25.1.5 |
INTORQ 14.105.12.1.2 |
INTORQ 14.105.06.3.5 |
INTORQ 14.105.16.1.2 |
INTORQ 14.105.08.3.5 |
INTORQ 14.105.20.1.2 |
INTORQ 14.105.10.3.5 |
INTORQ 14.105.25.1.2 |
INTORQ 14.105.12.3.5 |
INTORQ 14.105.06.3.2 |
INTORQ 14.105.16.3.5 |
INTORQ 14.105.08.3.2 |
INTORQ 14.105.20.3.5 |
INTORQ 14.105.10.3.2 |
INTORQ 14.105.25.3.5 |
INTORQ 14.105.12.3.2 |
INTORQ 14.105.06.1.3 |
INTORQ 14.105.16.3.2 |
INTORQ 14.105.08.1.3 |
INTORQ 14.105.20.3.2 |
INTORQ 14.105.10.1.3 |
INTORQ 14.105.25.3.2 |
INTORQ 14.105.12.1.3 |
INTORQ 14.115.06.1.1 |
INTORQ 14.115.16.1.3 |
INTORQ 14.115.08.1.1 |
INTORQ 14.115.20.1.3 |
INTORQ 14.115.10.1.1 |
INTORQ 14.115.25.1.3 |
INTORQ 14.115.12.1.1 |
INTORQ 14.115.06.3.3 |
INTORQ 14.115.16.1.1 |
INTORQ 14.115.08.3.3 |
INTORQ 14.115.20.1.1 |
INTORQ 14.115.10.3.3 |
INTORQ 14.115.25.1.1 |
INTORQ 14.115.12.3.3 |
INTORQ 14.115.06.3.1 |
INTORQ 14.115.16.3.3 |
INTORQ 14.115.08.3.1 |
INTORQ 14.115.20.3.3 |
INTORQ 14.115.10.3.1 |
INTORQ 14.115.25.3.3 |
INTORQ 14.115.12.3.1 |
INTORQ 14.115.06.1.5 |
INTORQ 14.115.16.3.1 |
INTORQ 14.115.08.1.5 |
INTORQ 14.115.20.3.1 |
INTORQ 14.115.10.1.5 |
INTORQ 14.115.25.3.1 |
INTORQ 14.115.12.1.5 |
INTORQ 14.115.06.1.2 |
INTORQ 14.115.16.1.5 |
INTORQ 14.115.08.1.2 |
INTORQ 14.115.20.1.5 |
INTORQ 14.115.10.1.2 |
INTORQ 14.115.25.1.5 |
INTORQ 14.115.12.1.2 |
INTORQ 14.115.06.3.5 |
INTORQ 14.115.16.1.2 |
INTORQ 14.115.08.3.5 |
INTORQ 14.115.20.1.2 |
INTORQ 14.115.10.3.5 |
INTORQ 14.115.25.1.2 |
INTORQ 14.115.12.3.5 |
INTORQ 14.115.06.3.2 |
INTORQ 14.115.16.3.5 |
INTORQ 14.115.08.3.2 |
INTORQ 14.115.20.3.5 |
INTORQ 14.115.10.3.2 |
INTORQ 14.115.25.3.5 |
INTORQ 14.115.12.3.2 |
INTORQ 14.115.06.1.3 |
INTORQ 14.115.16.3.2 |
INTORQ 14.115.08.1.3 |
INTORQ 14.115.20.3.2 |
INTORQ 14.115.10.1.3 |
INTORQ 14.115.25.3.2 |
INTORQ 14.115.12.1.3 |
INTORQ 14.800
- Lực thắng : 7.5-120 Nm
- Điện áp: 24V
- Ứng dụng: Thắng motor, Cẩu trục, máy gỗ…
Model |
Model |
INTORQ 14.800.10.1 |
INTORQ 14.800.20.1 |
INTORQ 14.800.10.2 |
INTORQ 14.800.20.2 |
INTORQ 14.800.10.3 |
INTORQ 14.800.20.3 |
INTORQ 14.800.10.4 |
INTORQ 14.800.20.4 |
INTORQ 14.800.10.6 |
INTORQ 14.800.20.6 |
INTORQ 14.800.10.7 |
INTORQ 14.800.20.7 |
INTORQ 14.800.10.8 |
INTORQ 14.800.20.8 |
INTORQ 14.800.10.9 |
INTORQ 14.800.20.9 |
INTORQ 14.800.11.1 |
INTORQ 14.800.21.1 |
INTORQ 14.800.11.2 |
INTORQ 14.800.21.2 |
INTORQ 14.800.11.3 |
INTORQ 14.800.21.3 |
INTORQ 14.800.11.4 |
INTORQ 14.800.21.4 |
INTORQ 14.800.11.6 |
INTORQ 14.800.21.6 |
INTORQ 14.800.11.7 |
INTORQ 14.800.21.7 |
INTORQ 14.800.11.8 |
INTORQ 14.800.21.8 |
INTORQ 14.800.11.9 |
INTORQ 14.800.21.9 |
INTORQ 14.800.12.1 |
INTORQ 14.800.22.1 |
INTORQ 14.800.12.2 |
INTORQ 14.800.22.2 |
INTORQ 14.800.12.3 |
INTORQ 14.800.22.3 |
INTORQ 14.800.12.4 |
INTORQ 14.800.22.4 |
INTORQ 14.800.12.6 |
INTORQ 14.800.22.6 |
INTORQ 14.800.12.7 |
INTORQ 14.800.22.7 |
INTORQ 14.800.12.8 |
INTORQ 14.800.22.8 |
INTORQ 14.800.12.9 |
INTORQ 14.800.22.9 |
INTORQ 14.800.13.1 |
INTORQ 14.800.23.1 |
INTORQ 14.800.13.2 |
INTORQ 14.800.23.2 |
INTORQ 14.800.13.3 |
INTORQ 14.800.23.3 |
INTORQ 14.800.13.4 |
INTORQ 14.800.23.4 |
INTORQ 14.800.13.6 |
INTORQ 14.800.23.6 |
INTORQ 14.800.13.7 |
INTORQ 14.800.23.7 |
INTORQ 14.800.13.8 |
INTORQ 14.800.23.8 |
INTORQ 14.800.13.9 |
INTORQ 14.800.23.9 |
Đại lý Intorq tại Việt Nam - TMP Việt Nam
Đại lý INTORQ tại Việt Nam - Intorq Việt Nam
- AT2E
- As Scholer
- AMETEK LAND
- Bircher
- Barksdale
- Beckhoff
- Bussmann
- Baumuller
- Burkert
- Bihl-wiedemann
- CEIA
- CEMB
- Elau
- Daiichi Electronics
- ECDI
- Fireye
- Flow meter
- Gemu
- Gastron
- IBA
- keller
- Knick
- Kiepe
- Kyowa
- Koganei
- Lapar
- Mark-10
- Matsushima
- Matsui
- Masibus
- Maxonic
- Minimax
- Nireco
- OHKURA
- PILZ
- PILZ
- Pora
- Pentair
- Puls
- PCI Instrument
- Red lion
- STI Vibration Monitoring
- Teclock
- TDK lambda
- Van der Graaf
- valpes
- Wise
- Wago
- Wittenstein
-
Watanabe
- Bộ cách ly tín hiệu
- Bộ chia - Distributors
- Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ
- Bộ chuyển đổi tín hiệu cảm biến
- Bộ chuyển đối tín hiệu điện áp
- Bộ chuyển đổi tín hiệu xung
- Thiết bị báo động
- Mô đun tính toán hiệu chỉnh
- Mô đun mở rộng
- Bộ chuyển đổi xoay chiều và một chiều
- Bộ tạo tín hiệu
- Bộ chuyển đổi tín hiệu truyền thông
- Bộ Khuếch đại cách ly tín hiệu
- YOUNG TECH
- Một số hãng khác
- BRAND OTHER
- TAKENAKA
- Tema
- Comet Systems
- Spohn Burkhardt
- Schenck Process
-
Trực tuyến:8
-
Hôm nay:85
-
Tuần này:4254
-
Tháng trước:13652
-
Tất cả:2583429