- Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm Comet M1140
Cảm biến nhiệt độ PT1000 , cảm biến nhiệt độ + độ ẩm T+RH DIGI
đo dewpoint
Dãi đo: -200 to +600 °C
Sai số : ±0.2 °C (-200 to +100 °C);
±0.2 % from reading from +100 to +600 °C
Độ chính xác : 0.1 °C
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ làm việc : -10 to +60 °C
Số kênh đo 4x
Giá trị đếm : dew point, Độ ẩm…
Bộ nhớ : 1 000 000 giá trị (noncyclic record), 600 000 giá trị (cyclic record)
Khoảng đo : 1s to 24 hours
Chuẩn giao tiếp : Ethernet, USB, RS232
Ethernet communication protocols : WWW, SNMPv1, XML, DATALINK
Alarm protocols E-Mail
Nguồn điện : AC adapter 230Vac/5Vdc (neccessary for Ethernet interface)
- Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm Comet M1200
- Cảm biến nhiệt độ thermocouple K,N
Dãi đo: -200 to +1300 °C
Sai số : ±0.3 °C
Độ chính xác : 0.1 °C
- Cảm biến nhiệt độ thermocouple J
Dãi đo: -200 to +750 °C
Sai số : ±0.3 °C
Độ chính xác : 0.1 °C
- Cảm biến nhiệt độ thermocouple S
Dãi đo: 0 to +1700 °C
Sai số : ±0.3 °C
Độ chính xác : 0.1 °C
- Cảm biến nhiệt độ thermocouple B
Dãi đo: 100 to +1800 °C
Sai số : ±0.3 °C
Độ chính xác : 0.1 °C
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ làm việc : -10 to +60 °C
Số kênh đo 4x
Giá trị đếm : dew point, Độ ẩm…
Bộ nhớ : 1 000 000 giá trị (noncyclic record), 600 000 giá trị (cyclic record)
Khoảng đo : 1s to 24 hours
Chuẩn giao tiếp : Ethernet, USB, RS232
Ethernet communication protocols : WWW, SNMPv1, XML, DATALINK
Alarm protocols E-Mail
Nguồn điện : AC adapter 230Vac/5Vdc (neccessary for Ethernet interface)
3. Thiết bị đô nhiệt độ, độ ẩm Comet M1220
- Cảm biến nhiệt độ
Dãi đo: -200 to +600 °C
Sai số : ±0.2 °C (-200 to +100 °C);
±0.2 % from reading from +100 to +600 °C
Độ chính xác : 0.1 °C
- Cảm biến nhiệt độ - Thermocouple k,n
Dãi đo: -200 to +1300 °C
Sai số : ±0.2 °C (-200 to +100 °C);
±0.2 % from reading from +100 to +600 °C
Độ chính xác : 0.1 °C
- Cảm biến nhiệt độ - Thermocouple j
Dãi đo: -200 to +750 °C
Sai số : ±0.2 °C (-200 to +100 °C);
±0.2 % from reading from +100 to +600 °C
Độ chính xác : 0.1 °C
- Cảm biến nhiệt độ - Thermocouple S
Dãi đo: 0 to +1700 °C
Sai số : ±0.2 °C (-200 to +100 °C);
±0.2 % from reading from +100 to +600 °C
Độ chính xác : 0.1 °C
- Cảm biến nhiệt độ - Thermocouple b
Dãi đo: 100 to +1800 °C
Sai số : ±0.2 °C (-200 to +100 °C);
±0.2 % from reading from +100 to +600 °C
Độ chính xác : 0.1 °C
- Cảm biến nhiệt độ - Thermocouple T
Dãi đo: -200 to +400 °C
Sai số : ±0.2 °C (-200 to +100 °C);
±0.2 % from reading from +100 to +600 °C
Độ chính xác : 0.1 °C
- DC voltage
Dãi đo: -60 to +140mV, -18 to +18 mV
Sai số : ±100µV ; : ±20µV ;
Độ chính xác : 0.1 µV
Các loại đầu dò tương thích :
Thang đo: -80o ~200oC |
Thang đo: -80o ~200oC |
Thang đo: -80o ~200oC |
|
||
Thang đo: -80o ~200oC |
Thang đo: -50o ~350oC |
Thang đo: -50o ~350oC |
|
||
Thang đo: -50o ~350oC |
Thang đo: -80o ~200oC |
Thang đo: -80o ~200oC |
|
||
Thang đo: -80o ~200oC |
Thang đo: -80o ~200oC |
Thang đo: -80o ~200oC |
|
||
Thang đo: -80o ~200oC |
Thang đo: -80o ~200oC |
Thang đo: -80o ~200oC |
|
||
Thang đo: -30o ~220oC |
Thang đo: -50o ~150oC |
Thang đo: -50o ~150oC |
|
||
Thang đo: -30o ~200oC |
Thang đo: -30o ~200oC |
Thang đo: -30o ~200oC |
|
||
Thang đo: -30o ~200oC |
Thang đo: -30o ~130oC |
Thang đo: -30o ~130oC |
|
||
Thang đo: -30o ~80oC |
Thang đo: -30o ~80oC |
Thang đo: -30o ~80oC |
|
||
Thang đo: -30o ~80oC |
Thang đo: -30o ~80oC |
Thang đo: -30o ~80oC |
|
||
Thang đo: -30o ~80oC |
Thang đo: -30o ~80oC |
Thang đo: -30o ~80oC |
|
||
Thang đo: -30o ~200oC |
Thang đo: -50o ~250oC |
Thang đo: -50o ~250oC |
|
||
Thang đo: -50o ~250oC |
Thang đo: -50o ~250oC |
Thang đo: -50o ~250oC |
|
||
Thang đo: -50o ~250oC |
Thang đo: -190o ~150oC |
Thang đo: -190o ~150oC |
|
||
Thang đo: -190o ~150oC |
Thang đo: -190o ~150oC |
|
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm cầm tay Comet M1140, M1200, M1220
- AT2E
- As Scholer
- AMETEK LAND
- Bircher
- Barksdale
- Beckhoff
- Bussmann
- Baumuller
- Burkert
- Bihl-wiedemann
- CEIA
- CEMB
- Elau
- Daiichi Electronics
- ECDI
- Fireye
- Flow meter
- Gemu
- Gastron
- IBA
- keller
- Knick
- Kiepe
- Kyowa
- Koganei
- Lapar
- Mark-10
- Matsushima
- Matsui
- Masibus
- Maxonic
- Minimax
- Nireco
- OHKURA
- PILZ
- PILZ
- Pora
- Pentair
- Puls
- PCI Instrument
- Red lion
- STI Vibration Monitoring
- Teclock
- TDK lambda
- Van der Graaf
- valpes
- Wise
- Wago
- Wittenstein
-
Watanabe
- Bộ cách ly tín hiệu
- Bộ chia - Distributors
- Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ
- Bộ chuyển đổi tín hiệu cảm biến
- Bộ chuyển đối tín hiệu điện áp
- Bộ chuyển đổi tín hiệu xung
- Thiết bị báo động
- Mô đun tính toán hiệu chỉnh
- Mô đun mở rộng
- Bộ chuyển đổi xoay chiều và một chiều
- Bộ tạo tín hiệu
- Bộ chuyển đổi tín hiệu truyền thông
- Bộ Khuếch đại cách ly tín hiệu
- YOUNG TECH
- Một số hãng khác
- BRAND OTHER
- TAKENAKA
- Tema
- Comet Systems
- Spohn Burkhardt
- Schenck Process
-
Trực tuyến:9
-
Hôm nay:678
-
Tuần này:2407
-
Tháng trước:10474
-
Tất cả:2523817