Giải pháp đo lưu lượng hơi, khí và chất lỏng

TMP chuyên tư vấn, lắp đặt và cung cấp giải pháp giám sát lưu lượng cho hệ thống hơi nóng, khí CNG, máy nén khí, chất lỏng...

Chúng tôi là nhà phân phối các hãng chuyên về đồng hồ đo lưu lượng như : Riels, Tek-trol... có thể tư vấn nhiều loại đồng hồ đo phù hợp với nhu cầu và chi phí của khách hàng,

 

Giải pháp giám sát của TMP

1. Hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng trên đồng hồ đo lưu lượng & trên màn hình HMI

2. Giám sát lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng trên máy tính, điện thoại qua Ethernet, mạng GPRS, 3G, 4G

3. Hiển thị giản đồ trending theo thời gian

4. Cảnh báo qua tin nhắn SMS, Email

5. Xuất dữ liệu báo cáo qua file excel, pdf

Các loại đồng hồ đo lưu lượng chúng tôi cung cấp tới khách hàng :

 

Đồng hồ đo lưu lượng hơi, khí, chất lỏng dạng Vortek :

Ưu điểm của đồng hồ đo lưu lượng dạng Vortex  (Vortex Flow meter):

- Đồng hồ đo lưu lượng dạng Vortek được thiết kế phù hợp với nhiều ứng dụng đo như : đo hơi , đo khí CNG, Đo nước sạch, nước thải công nghiệp...

- Với thiết kế sensor dạng điện dung, thiết bị đảm bảo độ bền và ổn định trong thời gian dài không cần hiệu chỉnh lại

- Dùng cho đường ống với áp suất lên tới 250 bar và nhiệt độ 400oC, có thể sử dụng trong các môi trường khắc nhiệt, môi trường chống cháy nổ.

- Dễ dàng giám sát, lắp ráp và cài đặt 

I- Thông số kỹ thuật

Max.flow rate

Gas: 197ft/s

Liquid : 23 ft/s

Steam : 230 ft/s

Out put

4 mA to 20 mA or Pulse or 4 mA to 20 mA with HART or Modbus RS485

Power supply

24 VAC or 13.5 VDC to 42 VDC

Đồng hộ đo lưu lượng dạng Vortek có 2 dạng kết nối là : Flange và Wafer

Dạng Flange

Dạng Wafer

II- Bảng giới hạn  lưu lượng

  1. Đo nước

Size                                                                       Qmin                                       Qmax                                      Qmin                                       Qmax

DN to EN 1092-1           DN to ANSI B16.5         EN 1092-1 [m3/h]          EN 1092-1 [m3/h]          ANSI B16.5 [m3/h]        ANSI B16.5 [m3/h]

15

½"

0.45

5.07

0.44

4.94

25

1"

0.81

11.40

0.81

11.40

40

1½"

2.04

28.58

2.04

28.58

50

2"

3.53

49.48

3.53

49.48

80

3"

7.74

108.37

7.74

108.37

100

4"

13.30

186.22

13.30

186.21

150

6"

30.13

421.86

30.13

421.86

200

8"

56.60

792.42

56.60

792.42

250

10"

90.48

1 266.8

90.48

1 266.8

300

12"

131.41

1 839.8

131.41

1 839.8

  1. Đo khí

Size                                                                       Qmin                                       Qmax                                      Qmin                                       Qmax

DN to EN 1092-1           DN to ANSI B16.5         EN 1092-1 [m3/h]          EN 1092-1 [m3/h]          ANSI B16.5 [m3/h]        ANSI B16.5 [m3/h]

15

½"

6.80

25.33

6.72

24.70

25

1"

10.20

81.43

10.20

81.43

40

1½"

25.35

326.63

25.35

326.63

50

2"

43.89

565.49

43.89

565.49

80

3"

96.14

1 238.64

96.14

1 238.6

100

4"

165.19

2 128.27

165.19

2 128.27

150

6"

374.23

4 821.60

374.23

4 821.6

200

8"

702.95

9 056.8

702.95

9 056.8

250

10"

1 123.7

14 478.0

1 123.7

14 478.0

300

12"

1 632.1

21 028.0

1 632.1

21 028.0

  1. Đo hơi : áp suất 1~7 bar

Overpressure [bar]               1

Density [kg/m3]                     1.13498

Temperature [°C]                  120.6

Flow [kg/h]                            min.                max. DN to              DN to

EN 1092-1      ANSI B16.5

3.5

2.4258

148.2

min.                max.

5.2

3.27653

160.4

min.                max.

7

4.16732

170.6

min.                max.

15

½"

5.87

28.75

7.68

61.46

8.93

83.01

10.06

105.57

25

1"

11.82

92.42

17.28

197.53

20.09

266.81

22.66

339.35

40

1½"

29.64

370.71

43.33

792.33

50.63

1 070.2

56.80

1 361.2

50

2"

51.31

641.82

75.02

1 371.8

87.19

1 852.8

98.33

2 356.6

80

3"

112.41

1 405.8

164.33

3 004.7

191.00

4 058.4

215.39

5 161.8

100

4"

193.14

2 415.5

282.36

5 162.7

328.16

6 973.3

370.09

8 869.2

150

6"

437.56

5 472.4

639.69

11 696.0

743.45

15 798.0

838.44

20 093.0

200

8"

821.9

10 279.0

1 201.6

21 970.0

1 396.5

29 675.0

1 574.9

37 743.0

250

10"

1 313.9

16 433.0

1 920.9

35 122.0

2 232.5

47 439.0

2 517.7

60 337.0

300

12"

1 908.3

23 866.0

2 789.8

51 010.0

3 242.4

68 899.0

3 656.6

87 630.0

  1. Đo hơi : áp suất 10.5~20 bar

Overpressure [bar]               10.5

Density [kg/m3]                     5.88803

Temperature [°C]                  186.2

Flow [kg/h]                            min.                max. DN to              DN to

EN 1092-1      ANSI B16.5

14.0

7.60297

198.5

min.                max.

17.5

9.31702

208.7

min.                max.

20.0

10.5442

215.0

min.                max.

15

½"

12.78

149.17

16.51

192.61

20.23

236.04

22.89

267.12

25

1"

26.93

479.46

30.60

619.11

33.87

758.69

36.04

858.62

40

1½"

67.51

1 878.2

76.72

2 150.7

84.93

2 395.3

90.35

2 557.7

50

2"

116.89

3 251.7

132.82

3 723.4

147.03

4 147

156.42

4 428.1

80

3"

256.03

7 122.4

290.93

8 155.8

322.06

9 083.7

342.62

9 699.3

100

4"

439.91

12 238

499.90

14 013

553.38

15 608.0

588.69

16 666

150

6"

996.62

27 725.0

1 132.5

31 747

1 253.7

35 359.0

1 333.7

37 756

200

8"

1 872.1

52 079.0

2 127.3

59 634

2 354.9

66 419.0

2 505.2

70 921

250

10"

2 992.7

83 254.0

3 400.7

95 333

3 764.6

106 180.0

4 004.9

113 380

300

12"

4 346.5

120 920.0

4 939.1

138 460

5 467.5

154 210

5 816.5

164 660

  1. Đo hơi : áp suất 15~100psi

Overpressure [psig]             15

Density [lb/ft3]                       0.0719

Temperature [°F]                   249.98

Flow [lb/h]                             min.                max. DN to              DN to

EN 1092-1      ANSI B16.5

50

0.1497

297.86

min.                max.

75

0.2036

320.36

min.                max.

100

0.2569

338.184

min.                max.

15

½"

12.95

64.35

16.83

133.87

19.62

182.02

22.04

229.63

25

1"

26.25

206.83

37.86

430.30

44.15

585.06

49.59

738.09

40

1½"

65.81

829.61

94.92

1 726.0

110.68

2 346.7

124.32

2 960.5

50

2"

113.94

1 436.3

164.34

2 988.0

191.63

4 062.9

215.23

5 125.6

80

3"

249.57

3 146.1

360.00

6 545.3

419.74

8 899.4

471.45

11 227.0

100

4"

428.81

5 405.7

618.51

11 246.0

721.21

15 291.0

810.06

19 291.0

150

6"

971.47

12 246.0

1 401.2

25 478.0

1 633.9

34 642.0

1 835.2

43 703.0

200

8"

1 824.8

23 004.0

2 632.1

47 859.0

3 069.1

65 072.0

3 447.2

82 092.0

250

10"

2 917.2

36 774.0

4 207.7

76 508.0

4 906.4

104 030.0

5 510.8

131 230.0

300

12"

4 236.8

53 410.0

6 111.1

111 120.0

7 125.8

151 080.0

8 003.6

190 600.0

  1. Đo hơi : áp suất 150~300psi

Overpressure [psig]             150

Density [lb/ft3]                       0.3627

Temperature [°F]                   366.08

Flow [lb/h]                             min.                max. DN to              DN to

EN 1092-1      ANSI B16.5

200

0.4681

388.04

min.                max.

250

0.5735

406.22

min.                max.

300

0.6792

422.06

min.                max.

15

½"

27.79

324.21

35.86

418.47

43.94

512.66

52.04

607.12

25

1"

58.93

1 042.1

66.94

1 345.1

74.10

1 647.8

80.63

1 951.5

40

1½"

147.72

4 107.2

167.83

4 702.8

185.76

5 237.0

202.15

5 728.0

50

2"

255.75

7 111.9

290.56

8 141.9

321.60

9 066.8

350.00

9 917.0

80

3"

560.19

15 578.0

636.44

17 834.0

704.43

19 860.0

766.60

21 722.0

100

4"

962.54

26 766.0

1 093.5

30 643.0

1 210.4

34 124.0

1 317.2

37 324.0

150

6"

2 180.6

60 639.0

2 477.4

69 421.0

2 742.1

77 307.0

2 984.0

84 556.0

200

8"

4 096.1

113 900.0

4 653.6

130 400.0

5 150.7

145 210.0

5 605.2

158 830.0

250

10"

6 548.1

182 090.0

7 439.3

208 460.0

8 234.1

232 140.0

8 960.6

253 910.0

300

12"

9 510.2

264 460.0

10 805.0

302 760.0

11 959.0

337 150.0

13 014.0

368 770.0

III- Cách lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng dạng Vortex

(D : kích thước đường ống)

   1. Lắp tiêu chuẩn

  1. Lắp cho đường ống giảm

  1. Lắp cho đường ống tăng

  1. Lắp cho đường ống 1 góc cong

  1. Lắp cho đường ống 2 góc cong

  1. Lắp kết hợp van khóa ở vị trị hạ lưu

  1. Lắp kết hợp van khóa ở vị trị thượng lưu

  1. Lắp kết hợp với 1 hoặc 2 cảm biến áp suất ở vị trị hạ lưu

  1. Lắp cho đường ống có máy bơm hoặc máy nén khí ở vị trị thượng lưu

  1. Lắp cho đường ống chữ T có kết hợp van đóng mở

Đồng hồ đo lưu lượng khí ( Thermal Mass)

Đồng hồ đo lưu lượng dạng Thermal Mass thiết kế dạng phân tán nhiệt độ và phương pháp nhiệt độ không đổi liên tục để đo lưu lượng khí.

Đồng hồ đo lưu lượng dạng Thermal Mass có 2 loại lắp là insertion và inline:

insertion

inline

Ưu điểm của đồng hồ đo lưu lượng khí dạng Thermal Mass:

  • Đo lựu lượng khí trực tiếp với các đơn vị đo như : Nm3/h, Nm/s lbs/min…
  • Có khả năng đo trong môi trường áp suất thấp và lưu lượng rất nhỏ
  • Dùng để đo được các loại khí kỹ thuật như: Air, Argon, Butane, Carbon Dioxide, Ethane, Methane, Natural Gas (NAESB gas composition), Nitrogen, Oxygen, Helium, Hydrogen, Propane, 5-gas mix (any five gases in this list equalling 100%).
  • Không có cơ cấu chuyển động nên có khả năng chống rung tốt  và không bị làm sụt áp.
  • Dễ dàng lắp đặt với 2 dạng lắp là insertion và inline
  • Kết nối ngoại vi thông qua các giao tiếp RS 485 Modbus, HART communication protocols,  BACnet MS/TP, Ethernet Modbus TCP, Profibus DP, DeviceNet
  • Sử dụng trong các môi trường khắc nhiệt với tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX approval ATEX II 2G Ex d IIC T4
  • Có thể sử dụng cho các đường ống với áp suất max 100bar và nhiệt độ max 180oC

Bảng lưu lượng :

Flow Ranges - Insertion Meters

Pipe Diameter

SCFM

MSCFD

NM3/H

1.5" (40mm)

0 - 354

0 - 510

0 - 558

2" (50mm)

0 - 583

0 - 840

0 - 920

2.5” (63mm)

0 - 830

0 - 1,310

0 - 1,200

3" (80mm)

0 - 1,280

0 - 1,840

0 - 2,020

4” (100mm)

0 - 2,210

0 - 3,180

0 - 3,480

6" (150mm)

0 - 5,010

0 - 7,210

0 - 7,910

8" (200mm)

0 - 8,680

0 - 12,500

0 - 13,700

10" (250mm)

0 - 13,600

0 - 19,600

0 - 21,450

12" (300mm)

0 - 19,400

0 - 27,900

0 - 30,600

Flow Ranges - Inline Meters

Pipe Diameter

SCFM

MSCFD

NM3/H

0.75”

0 - 93

0 - 134

0 - 146

1”

0 - 150

0 - 216

0 - 237

1.25”

0 - 260

0 - 374

0 - 410

1.5"

0 - 354

0 - 510

0 - 558

2"

0 - 583

0 - 840

0 - 920

2.5”

0 - 830

0 - 1,310

0 - 1,200

3"

0 - 1,280

0 - 1,840

0 - 2,020

4”

0 - 2,210

0 - 3,180

0 - 3,480

6"

0 - 2,500

0 - 3,600

0 - 3,950

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất !

Giải pháp đo lưu lượng hơi, khí và chất lỏng


Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    3
  • Hôm nay:
    691
  • Tuần này:
    3678
  • Tháng trước:
    22515
  • Tất cả:
    2777575
Video ClipVideo Clip
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

 VPĐD: Số 1, Đường 27, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh

 Ðiện Thoại:  (028) 35121007                Fax: (028) 35121008

 Phòng kinh doanh: Lâm (Mr.)

 Email:  sale10@tmpvietnam.com        Tel:  0915.031.817

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Giao hàng miễn phí

Làm việc các ngày trong tuần

Thanh toán linh động

Bảo hành 12 tháng

BẢN ĐỒ

© 2017 Tangminhphat.com, all right reserved.

Thiết kế website www.webso.vn

Loading...

Back To Top