Đo lưu lượng dạng Vortex

TMP tư vấn các giải pháp đo lưu lượng khí Gas, CNG, đo lưu lượng hơi nóng, đo lưu lượng chất lỏng bằng đồng hồ đo lưu lượng dạng Vortek. chúng tôi tư vấn lắp mới, tư vấn thay thế và lắp đặt vận hành. Ngoài ra, TMP còn kết hợp các giải pháp giám sát lưu lượng từ xa, giám sát qua điện thoại, máy tính ...

 Đồng hồ đo lưu lượng dạng Vortek dùng để đo lưu lượng hơi nóng, gas và chất lỏng, dùng cho đường ống với áp suất lên tới 250 bar và nhiệt độ 400oC, có thể sử dụng trong các môi trường khắc nhiệt, môi trường chống cháy nổ.

I- Thông số kỹ thuật

Max.flow rate

Gas: 197ft/s

Liquid : 23 ft/s

Steam : 230 ft/s

Out put

4 mA to 20 mA or Pulse or 4 mA to 20 mA with HART or Modbus RS485

Power supply

24 VAC or 13.5 VDC to 42 VDC

Đồng hồ đo lưu lượng dạng Vortek có 2 dạng kết nối là : Flange và Wafer

Dạng Flange

Dạng Wafer

II- Bảng giới hạn  lưu lượng

  1. Đo nước

Size                                                                       Qmin                                       Qmax                                      Qmin                                       Qmax

DN to EN 1092-1           DN to ANSI B16.5         EN 1092-1 [m3/h]          EN 1092-1 [m3/h]          ANSI B16.5 [m3/h]        ANSI B16.5 [m3/h]

15

½"

0.45

5.07

0.44

4.94

25

1"

0.81

11.40

0.81

11.40

40

1½"

2.04

28.58

2.04

28.58

50

2"

3.53

49.48

3.53

49.48

80

3"

7.74

108.37

7.74

108.37

100

4"

13.30

186.22

13.30

186.21

150

6"

30.13

421.86

30.13

421.86

200

8"

56.60

792.42

56.60

792.42

250

10"

90.48

1 266.8

90.48

1 266.8

300

12"

131.41

1 839.8

131.41

1 839.8

  1. Đo khí

Size                                                                       Qmin                                       Qmax                                      Qmin                                       Qmax

DN to EN 1092-1           DN to ANSI B16.5         EN 1092-1 [m3/h]          EN 1092-1 [m3/h]          ANSI B16.5 [m3/h]        ANSI B16.5 [m3/h]

15

½"

6.80

25.33

6.72

24.70

25

1"

10.20

81.43

10.20

81.43

40

1½"

25.35

326.63

25.35

326.63

50

2"

43.89

565.49

43.89

565.49

80

3"

96.14

1 238.64

96.14

1 238.6

100

4"

165.19

2 128.27

165.19

2 128.27

150

6"

374.23

4 821.60

374.23

4 821.6

200

8"

702.95

9 056.8

702.95

9 056.8

250

10"

1 123.7

14 478.0

1 123.7

14 478.0

300

12"

1 632.1

21 028.0

1 632.1

21 028.0

  1. Đo hơi : áp suất 1~7 bar

Overpressure [bar]               1

Density [kg/m3]                     1.13498

Temperature [°C]                  120.6

Flow [kg/h]                            min.                max. DN to              DN to

EN 1092-1      ANSI B16.5

3.5

2.4258

148.2

min.                max.

5.2

3.27653

160.4

min.                max.

7

4.16732

170.6

min.                max.

15

½"

5.87

28.75

7.68

61.46

8.93

83.01

10.06

105.57

25

1"

11.82

92.42

17.28

197.53

20.09

266.81

22.66

339.35

40

1½"

29.64

370.71

43.33

792.33

50.63

1 070.2

56.80

1 361.2

50

2"

51.31

641.82

75.02

1 371.8

87.19

1 852.8

98.33

2 356.6

80

3"

112.41

1 405.8

164.33

3 004.7

191.00

4 058.4

215.39

5 161.8

100

4"

193.14

2 415.5

282.36

5 162.7

328.16

6 973.3

370.09

8 869.2

150

6"

437.56

5 472.4

639.69

11 696.0

743.45

15 798.0

838.44

20 093.0

200

8"

821.9

10 279.0

1 201.6

21 970.0

1 396.5

29 675.0

1 574.9

37 743.0

250

10"

1 313.9

16 433.0

1 920.9

35 122.0

2 232.5

47 439.0

2 517.7

60 337.0

300

12"

1 908.3

23 866.0

2 789.8

51 010.0

3 242.4

68 899.0

3 656.6

87 630.0

  1. Đo hơi : áp suất 10.5~20 bar

Overpressure [bar]               10.5

Density [kg/m3]                     5.88803

Temperature [°C]                  186.2

Flow [kg/h]                            min.                max. DN to              DN to

EN 1092-1      ANSI B16.5

14.0

7.60297

198.5

min.                max.

17.5

9.31702

208.7

min.                max.

20.0

10.5442

215.0

min.                max.

15

½"

12.78

149.17

16.51

192.61

20.23

236.04

22.89

267.12

25

1"

26.93

479.46

30.60

619.11

33.87

758.69

36.04

858.62

40

1½"

67.51

1 878.2

76.72

2 150.7

84.93

2 395.3

90.35

2 557.7

50

2"

116.89

3 251.7

132.82

3 723.4

147.03

4 147

156.42

4 428.1

80

3"

256.03

7 122.4

290.93

8 155.8

322.06

9 083.7

342.62

9 699.3

100

4"

439.91

12 238

499.90

14 013

553.38

15 608.0

588.69

16 666

150

6"

996.62

27 725.0

1 132.5

31 747

1 253.7

35 359.0

1 333.7

37 756

200

8"

1 872.1

52 079.0

2 127.3

59 634

2 354.9

66 419.0

2 505.2

70 921

250

10"

2 992.7

83 254.0

3 400.7

95 333

3 764.6

106 180.0

4 004.9

113 380

300

12"

4 346.5

120 920.0

4 939.1

138 460

5 467.5

154 210

5 816.5

164 660

  1. Đo hơi : áp suất 15~100psi

Overpressure [psig]             15

Density [lb/ft3]                       0.0719

Temperature [°F]                   249.98

Flow [lb/h]                             min.                max. DN to              DN to

EN 1092-1      ANSI B16.5

50

0.1497

297.86

min.                max.

75

0.2036

320.36

min.                max.

100

0.2569

338.184

min.                max.

15

½"

12.95

64.35

16.83

133.87

19.62

182.02

22.04

229.63

25

1"

26.25

206.83

37.86

430.30

44.15

585.06

49.59

738.09

40

1½"

65.81

829.61

94.92

1 726.0

110.68

2 346.7

124.32

2 960.5

50

2"

113.94

1 436.3

164.34

2 988.0

191.63

4 062.9

215.23

5 125.6

80

3"

249.57

3 146.1

360.00

6 545.3

419.74

8 899.4

471.45

11 227.0

100

4"

428.81

5 405.7

618.51

11 246.0

721.21

15 291.0

810.06

19 291.0

150

6"

971.47

12 246.0

1 401.2

25 478.0

1 633.9

34 642.0

1 835.2

43 703.0

200

8"

1 824.8

23 004.0

2 632.1

47 859.0

3 069.1

65 072.0

3 447.2

82 092.0

250

10"

2 917.2

36 774.0

4 207.7

76 508.0

4 906.4

104 030.0

5 510.8

131 230.0

300

12"

4 236.8

53 410.0

6 111.1

111 120.0

7 125.8

151 080.0

8 003.6

190 600.0

  1. Đo hơi : áp suất 150~300psi

Overpressure [psig]             150

Density [lb/ft3]                       0.3627

Temperature [°F]                   366.08

Flow [lb/h]                             min.                max. DN to              DN to

EN 1092-1      ANSI B16.5

200

0.4681

388.04

min.                max.

250

0.5735

406.22

min.                max.

300

0.6792

422.06

min.                max.

15

½"

27.79

324.21

35.86

418.47

43.94

512.66

52.04

607.12

25

1"

58.93

1 042.1

66.94

1 345.1

74.10

1 647.8

80.63

1 951.5

40

1½"

147.72

4 107.2

167.83

4 702.8

185.76

5 237.0

202.15

5 728.0

50

2"

255.75

7 111.9

290.56

8 141.9

321.60

9 066.8

350.00

9 917.0

80

3"

560.19

15 578.0

636.44

17 834.0

704.43

19 860.0

766.60

21 722.0

100

4"

962.54

26 766.0

1 093.5

30 643.0

1 210.4

34 124.0

1 317.2

37 324.0

150

6"

2 180.6

60 639.0

2 477.4

69 421.0

2 742.1

77 307.0

2 984.0

84 556.0

200

8"

4 096.1

113 900.0

4 653.6

130 400.0

5 150.7

145 210.0

5 605.2

158 830.0

250

10"

6 548.1

182 090.0

7 439.3

208 460.0

8 234.1

232 140.0

8 960.6

253 910.0

300

12"

9 510.2

264 460.0

10 805.0

302 760.0

11 959.0

337 150.0

13 014.0

368 770.0

III- Cách lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng dạng Vortex

(D : kích thước đường ống

Lắp tiêu chuẩn

Lắp cho đường ống giảm

Lắp cho đường ống tăng

Lắp cho đường ống 1 góc cong

Lắp cho đường ống 2 góc cong

Lắp kết hợp van khóa ở vị trị hạ lưu

Lắp kết hợp van khóa ở vị trị thượng lưu

Lắp kết hợp với 1 hoặc 2 cảm biến áp suất ở vị trị hạ lưu

Lắp cho đường ống có máy bơm hoặc máy nén khí ở vị trị thượng lưu

Lắp cho đường ống chữ T có kết hợp van đóng mở

IV- Giải pháp của TMP

Chúng tôi thực hiện trọn gói bao gồm tư vấn chọn thiết bị, tư vấn thay thế, lắp đặt và cung cấp giải pháp giám sát.

1. Các loại đồng hồ đo

- Đồng hồ đo lưu lượng khí CNG,
- Đồng hồ đo lưu lượng khí nén,
- Đồng hồ đo lưu lượng hơi,
- Đồng hồ đo lưu lượng nước ,
- Đồng hồ đo lưu lượng chất lỏng,

2.Các giải pháp giám sát:

- Hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng trên đồng hồ đo lưu lượng & trên màn hình HMI

- Giám sát lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng trên máy tính, điện thoại qua Ethernet, mạng GPRS, 3G, 4G

- Hiển thị giản đồ trending theo thời gian

- Cảnh báo qua tin nhắn SMS, Email

-  Xuất dữ liệu báo cáo qua file excel, pdf

 

 

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất ! 

 

Đo lưu lượng dạng Vortex


Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    6
  • Hôm nay:
    921
  • Tuần này:
    3908
  • Tháng trước:
    22745
  • Tất cả:
    2777805
Video ClipVideo Clip
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

 VPĐD: Số 1, Đường 27, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh

 Ðiện Thoại:  (028) 35121007                Fax: (028) 35121008

 Phòng kinh doanh: Lâm (Mr.)

 Email:  sale10@tmpvietnam.com        Tel:  0915.031.817

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

Giao hàng miễn phí

Làm việc các ngày trong tuần

Thanh toán linh động

Bảo hành 12 tháng

BẢN ĐỒ

© 2017 Tangminhphat.com, all right reserved.

Thiết kế website www.webso.vn

Loading...

Back To Top